3.liga A2 2024/2025 Ban Tổ chức | Krajský šachový zväz Trnava |
Liên đoàn | Slovakia ( SVK ) |
Trưởng Ban Tổ chức | Rastislav Diviak |
Tổng trọng tài | IA Rastislav Diviak 14908204 |
Thời gian kiểm tra (Standard) | 90 min / 40 tahov + 30 s/tah; 30 min + 30 s/tah |
Số ván | 9 |
Thể thức thi đấu | Hệ vòng tròn đồng đội |
Tính rating | Rating quốc gia, Rating quốc tế |
Ngày | 2024/10/06 đến 2025/03/23 |
Rating trung bình | 1767 |
Chương trình bốc thăm | Swiss-Manager của Heinz Herzog, Tập tin Swiss-Manager dữ liệu giải |
Cập nhật ngày: 19.01.2025 19:33:05, Người tạo/Tải lên sau cùng: Slovak Chess Federation license 53
Giải/ Nội dung | 3.liga A2, 4.liga A21, 4.liga A22, 5.liga A21, 5.Liga A22 |
Ẩn/ hiện thông tin | Ẩn thông tin của giải, Liên kết với lịch giải đấu |
Các bảng biểu | Bảng điểm xếp hạng (Đtr), Bảng điểm xếp hạng (Điểm), Bảng xếp hạng, Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu, Thống kê số liệu |
| Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bốc thăm tất cả các vòng đấu |
Bảng xếp cặp | V1, V2, V3, V4, V5, V6 |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
| |
|
Bảng điểm xếp hạng (Điểm)
Hạng | Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | HS1 | HS2 | HS3 |
1 | ŠK Komplet Modranka A | * | | 5½ | 7½ | | | 3½ | 5 | 4½ | 5½ | 15 | 31,5 | 0 |
2 | ŠK Skalica | | * | 5½ | 3 | | 2½ | 5½ | 6 | 4½ | | 12 | 27 | 0 |
3 | ŠK Hlohovec B | 2½ | 2½ | * | | 8 | 4½ | | 4½ | | 4½ | 12 | 26,5 | 0 |
4 | Šachový klub Holíč | ½ | 5 | | * | 5½ | 2½ | | | 5 | 5 | 12 | 23,5 | 0 |
5 | ŠK U troch dedkú Senica | | | 0 | 2½ | * | 6½ | | 4 | 5½ | 6 | 10 | 24,5 | 0 |
6 | ŠK Cífer B | | 5½ | 3½ | 5½ | 1½ | * | 5 | 2 | | | 9 | 23 | 0 |
7 | CVČ Senica | 4½ | 2½ | | | | 3 | * | 2½ | 4½ | 5½ | 9 | 22,5 | 0 |
8 | ZŠK Vrbové | 3 | 2 | 3½ | | 4 | 6 | 5½ | * | | | 7 | 24 | 0 |
9 | Šachový klub Gbely | 3½ | 3½ | | 3 | 2½ | | 3½ | | * | 6 | 3 | 22 | 0 |
10 | ŠK Komplet Modranka B | 2½ | | 3½ | 3 | 2 | | 2½ | | 2 | * | 0 | 15,5 | 0 |
Ghi chú: Hệ số phụ 1: Matchpoints (3 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses) Hệ số phụ 2: points (game-points) Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints
|
|
|
|