3.liga A2 2024/2025 Cập nhật ngày: 19.01.2025 19:33:05, Người tạo/Tải lên sau cùng: Slovak Chess Federation license 53
Giải/ Nội dung | 3.liga A2, 4.liga A21, 4.liga A22, 5.liga A21, 5.Liga A22 |
Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin, Liên kết với lịch giải đấu |
Các bảng biểu | Bảng điểm xếp hạng (Đtr), Bảng điểm xếp hạng (Điểm), Bảng xếp hạng, Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu, Thống kê số liệu |
| Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bốc thăm tất cả các vòng đấu |
Bảng xếp cặp | V1, V2, V3, V4, V5, V6 |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
Bảng điểm xếp hạng (Điểm)
Hạng | Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | HS1 | HS2 | HS3 |
1 | ŠK Komplet Modranka A | * | | 5½ | 7½ | | | 3½ | 5 | 4½ | 5½ | 15 | 31,5 | 0 |
2 | ŠK Skalica | | * | 5½ | 3 | | 2½ | 5½ | 6 | 4½ | | 12 | 27 | 0 |
3 | ŠK Hlohovec B | 2½ | 2½ | * | | 8 | 4½ | | 4½ | | 4½ | 12 | 26,5 | 0 |
4 | Šachový klub Holíč | ½ | 5 | | * | 5½ | 2½ | | | 5 | 5 | 12 | 23,5 | 0 |
5 | ŠK U troch dedkú Senica | | | 0 | 2½ | * | 6½ | | 4 | 5½ | 6 | 10 | 24,5 | 0 |
6 | ŠK Cífer B | | 5½ | 3½ | 5½ | 1½ | * | 5 | 2 | | | 9 | 23 | 0 |
7 | CVČ Senica | 4½ | 2½ | | | | 3 | * | 2½ | 4½ | 5½ | 9 | 22,5 | 0 |
8 | ZŠK Vrbové | 3 | 2 | 3½ | | 4 | 6 | 5½ | * | | | 7 | 24 | 0 |
9 | Šachový klub Gbely | 3½ | 3½ | | 3 | 2½ | | 3½ | | * | 6 | 3 | 22 | 0 |
10 | ŠK Komplet Modranka B | 2½ | | 3½ | 3 | 2 | | 2½ | | 2 | * | 0 | 15,5 | 0 |
Ghi chú: Hệ số phụ 1: Matchpoints (3 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses) Hệ số phụ 2: points (game-points) Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints
|
|
|
|