Game | Spielerpaarungen | Erg. | dbkey | Rd | Turnierbezeichnung | PGN | GameID |
Show | WIM Bach, Ngoc Thuy Duong (2239) - WGM Nguyen, Thi Mai Hung (2179) | ½-½ | 923479 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nf3 Nf6 4 | 5288267 |
Show | WIM Nguyen, Hong Anh (2033) - WIM Luong, Phuong Hanh (2052) | 0-1 | 923479 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 a6 4. | 5288268 |
Show | WCM Nguyen, Hong Ngoc (1929) - Ngo, Thi Kim Tuyen (1942) | ½-½ | 923479 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 | 1. e4 g6 2. d4 Bg7 3. g3 d6 4. | 5288269 |
Show | Le, Thai Nga (1932) - WGM Hoang, Thi Bao Tram (2221) | ½-½ | 923479 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nc3 Nf6 4 | 5288270 |
Show | WFM Vuong, Quynh Anh (1900) - WCM Dong, Khanh Linh (1971) | 0-1 | 923479 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 d5 3. c4 dxc4 | 5288271 |
Show | WCM Nguyen, My Hanh An (1968) - Nguyen, Truong Bao Tran (1913) | ½-½ | 923479 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 | 1. e4 d5 2. exd5 Qxd5 3. Nc3 Q | 5288272 |
Show | WCM Nguyen, Ngoc Thuy Trang (1938) - WFM Vu, Bui Thi Thanh Van (1897) | ½-½ | 923479 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 | 1. d4 f5 2. c4 e6 3. Nc3 Nf6 4 | 5288273 |
Show | WFM Vo, Mai Truc (1849) - Nguyen, Ngoc Hien (1885) | 0-1 | 923479 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 g6 3. Bf4 Bg7 | 5288274 |
Show | WCM Nguyen, Thi Thu Quyen (2017) - WFM Huynh, Ngoc Thuy Linh (1883) | 1-0 | 923479 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 5288275 |
Show | Nguyen, Xuan Nhi (1812) - WIM Dang, Bich Ngoc (1999) | ½-½ | 923479 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 c5 3. c4 g6 4 | 5288276 |
Show | Nguyen, Ha Khanh Linh (1980) - Phan, Nguyen Ha Nhu (1832) | 1-0 | 923479 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nc3 e6 4. | 5288277 |
Show | Ngo, Thi Kim Cuong (1997) - Ngo, Minh Hang (1822) | ½-½ | 923479 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 | 1. d4 d5 2. c4 dxc4 3. e3 e5 4 | 5288278 |
Show | Le, Thi Thu Huong (1948) - Vo, Dinh Khai My (1761) | 1-0 | 923479 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 | 1. d4 d5 2. Bf4 c5 3. e3 Nc6 4 | 5288279 |
Show | WIM Bui, Kim Le (1934) - Tran, Thi Phuong Anh (1767) | ½-½ | 923479 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nf6 3. Nxe5 d6 | 5288280 |
Show | Nguyen, Ha Phuong (1668) - WFM Nguyen, Thi Minh Oanh (1930) | 1-0 | 923479 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 | 1. e4 c5 2. Nf3 e6 3. c4 a6 4. | 5288281 |
Show | Ha, Phuong Hoang Mai (1912) - Nguyen, Anh Bao Thy (1747) | 1-0 | 923479 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 | 1. Nf3 Nf6 2. g3 d5 3. Bg2 g6 | 5288282 |
Show | WFM Nguyen, Thi Minh Thu (1885) - WCM Nguyen, Thi Thuy Quyen (1718) | 0-1 | 923479 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 | 1. d4 d5 2. c4 Nf6 3. Nc3 c6 4 | 5288283 |
Show | WCM Ton, Nu Quynh Duong (1740) - Nguyen, Thi Thuy (1864) | 1-0 | 923479 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 c6 4. | 5288284 |
Show | Dao, Thien Kim (1857) - Phan, Thi My Huong (1705) | 1-0 | 923479 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 | 1. e4 c5 2. Nc3 Nc6 3. Bb5 d6 | 5288285 |
Show | Nguyen, Thu Trang (1712) - Luong, Hoang Tu Linh (1980) | ½-½ | 923479 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 | 1. d4 Nf6 2. Bf4 e6 3. e3 b6 4 | 5288286 |
Show | Vu, My Linh (1710) - WFM Tran, Thi Nhu Y (1959) | 0-1 | 923479 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 | 1. d4 f5 2. Nc3 Nf6 3. Bg5 e6 | 5288287 |
Show | WFM Nguyen, Tran Ngoc Thuy (1892) - Huynh, Phuc Minh Phuong (1664) | ½-½ | 923479 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 | 1. e4 e6 2. c4 c5 3. Nc3 Nc6 4 | 5288288 |
Show | Truong, Thanh Van (1684) - WCM Pham, Tran Gia Thu (1890) | ½-½ | 923479 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 | 1. d4 f5 2. e4 fxe4 3. Nc3 Nf6 | 5288289 |
Show | Phan, Ngoc Bao Chau (1659) - Nguyen, Binh Vy (1888) | 0-1 | 923479 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 | 1. e4 c5 2. Nf3 e6 3. d4 cxd4 | 5288290 |
Show | Huynh, Le Khanh Ngoc (1586) - Dang, Le Xuan Hien (1784) | ½-½ | 923479 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 5288291 |
Show | Le, Dang Bao Ngoc (1635) - Vo, Thi Thuy Tien (1760) | 0-1 | 923479 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 g6 3. Nbd2 d5 | 5288292 |
Show | Tran, Nguyen My Tien (1741) - Ngo, Xuan Quynh (1656) | 1-0 | 923479 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. e5 c5 4. | 5288293 |
Show | Le, Thai Hoang Anh (1732) - Nguyen, Thi Phuong Anh (1633) | 0-1 | 923479 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 5288294 |
Show | Bui, Thi Diep Anh (1811) - Tran, Ly Ngan Chau (1584) | 1-0 | 923479 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 5288295 |
Show | Le, Khac Minh Thu (1638) - Bui, Thi Ngoc Chi (1716) | 0-1 | 923479 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. Bf4 Bf5 | 5288296 |
Show | Do, Ha Trang (1705) - Lam, Binh Nguyen (1445) | 0-1 | 923479 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 | 1. e4 c5 2. Nf3 g6 3. d4 cxd4 | 5288297 |
Show | Tran, Hoang Bao An (1630) - Huynh, Ngoc Anh Thu (1676) | 0-1 | 923479 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 | 1. d4 Nf6 2. c4 c5 3. d5 b5 4. | 5288298 |
Show | Duong, Ngoc Nga (1654) - Tran, Thi Yen Xuan | 0-1 | 923479 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Nf6 4 | 5288299 |
Show | Le, La Tra My (1835) - Le, Hoang Bao Tu (1512) | 1-0 | 923479 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. g3 Nf6 4. | 5288300 |
Show | Sa, Phuong Bang (1756) - Nguyen, Thanh Lam (1476) | 1-0 | 923479 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. e3 e6 4 | 5288301 |
Show | Le, Minh Anh (1557) - Le, Hong An (1485) | 1-0 | 923479 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Nf6 | 5288302 |
Show | Than, Thi Khanh Huyen (1439) - Pham, Thien Thanh (1555) | ½-½ | 923479 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. e5 c5 4. | 5288303 |
Show | Tran, Mai Han (1531) - Do, Kieu Linh Nhi (1493) | ½-½ | 923479 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nc3 Bb4 | 5288304 |
Show | Tran, Thanh Thao (1527) - Nguyen, Truong Minh Anh (1435) | 0-1 | 923479 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 | 1. d4 g6 2. c4 Bg7 3. Nf3 d6 4 | 5288305 |
Show | Duong, Ngoc Uyen (1402) - Nguyen, Thi Phuong Uyen (1509) | 1-0 | 923479 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Nf6 4 | 5288306 |
Show | Nguyen, Manh Quynh (1422) - Tran, Ngoc Minh Khue (1589) | ½-½ | 923479 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nf3 Nf6 4 | 5288307 |
Show | Thieu, Gia Linh (1434) - Do, Kieu Trang Thu | 1-0 | 923479 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 | 1. a3 d5 2. b4 Nf6 3. Bb2 Bf5 | 5288308 |
Show | Dao, Nguyen Ngoc Lam - Le, Ngoc Han | 1-0 | 923479 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 | 1. d4 d5 2. Bf4 Bf5 3. Nf3 Nf6 | 5288309 |