Mit dieser Auswahl wurden 44 Partien gefunden.

Partiedatenbank von Chess Results

Anmerkung: Groß- und Kleinschreibung ist bei der Suche egal. Eines der mit (*) gekennzeichneten Felder muss eingegeben werden.

Nachname *) Vorname Fide-ID *) Nationale Identnummer *) Turnierbezeichnung *) Datenbankkey *) Runde von Runde bis Turnierende zwischen Farbe Ergebnis und Maximale Zeilenanzahl
GameSpielerpaarungenErg.dbkeyRdTurnierbezeichnungPGNGameID
ShowWGM Hoang, Thi Bao Tram (2221) - WGM Nguyen, Thi Mai Hung (2179)0-19234798GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 20241. d4 d5 2. c4 c6 3. Nf3 Nf6 45288223
ShowWIM Luong, Phuong Hanh (2052) - WIM Bach, Ngoc Thuy Duong (2239)½-½9234798GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 20241. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. e3 e6 45288224
ShowWCM Nguyen, Hong Ngoc (1929) - WCM Nguyen, My Hanh An (1968)½-½9234798GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 20241. e4 c5 2. Nf3 a6 3. c4 Nc6 45288225
ShowWIM Nguyen, Hong Anh (2033) - Le, Thuy An (1824)1-09234798GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 20241. d4 d5 2. c4 e6 3. Nf3 Nf6 45288226
ShowNgo, Thi Kim Tuyen (1942) - WCM Nguyen, Ngoc Thuy Trang (1938)½-½9234798GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 20241. c4 Nf6 2. g3 g6 3. Bg2 Bg7 5288227
ShowWIM Dang, Bich Ngoc (1999) - Le, Thai Nga (1932)½-½9234798GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 20241. Nf3 d5 2. g3 e6 3. Bg2 c6 45288228
ShowWFM Vu, Bui Thi Thanh Van (1897) - Ngo, Thi Kim Cuong (1997)1-09234798GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 20241. Nf3 Nf6 2. d4 e6 3. Nbd2 d55288229
ShowWFM Huynh, Ngoc Thuy Linh (1883) - Nguyen, Ha Khanh Linh (1980)½-½9234798GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 20241. d4 g6 2. Nf3 Bg7 3. c4 c5 45288230
ShowWCM Dong, Khanh Linh (1971) - WCM Ton, Nu Quynh Duong (1740)1-09234798GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 20241. d4 Nf6 2. Nf3 d5 3. e3 c5 45288231
ShowNguyen, Ngoc Hien (1885) - WIM Bui, Kim Le (1934)1-09234798GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 20241. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. Bb5 Qb65288232
ShowNguyen, Truong Bao Tran (1913) - Vo, Dinh Khai My (1761)1-09234798GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 20241. d4 d5 2. Bf4 c5 3. e3 Nc6 45288233
ShowNguyen, Anh Bao Thy (1747) - WFM Vuong, Quynh Anh (1900)0-19234798GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 20241. d4 Nf6 2. Nf3 g6 3. c4 Bg7 5288234
ShowDang, Le Xuan Hien (1784) - WCM Nguyen, Thi Thu Quyen (2017)0-19234798GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 20241. d4 d5 2. c4 c6 3. Nc3 Nf6 45288235
ShowWFM Nguyen, Thi Minh Oanh (1930) - Tran, Thi Phuong Anh (1767)½-½9234798GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 20241. d4 d5 2. Bg5 c6 3. Nf3 Qb6 5288236
ShowPhan, Thi My Huong (1705) - Ha, Phuong Hoang Mai (1912)½-½9234798GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 20241. e4 c5 2. Nc3 Nc6 3. g3 e6 45288237
ShowWCM Nguyen, Thi Thuy Quyen (1718) - Dao, Thien Kim (1857)½-½9234798GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 20241. e4 g6 2. d4 Bg7 3. Be3 d6 45288238
ShowWFM Vo, Mai Truc (1849) - Tran, Nguyen My Tien (1741)1-09234798GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 20241. d4 f5 2. c4 g6 3. Nc3 Nf6 45288239
ShowPhan, Nguyen Ha Nhu (1832) - Truong, Thanh Van (1684)1-09234798GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 20241. d4 d5 2. Bf4 Nf6 3. e3 e6 45288240
ShowPhan, Ngoc Bao Chau (1659) - Nguyen, Xuan Nhi (1812)0-19234798GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 20241. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. d4 cxd45288241
ShowLuong, Hoang Tu Linh (1980) - Le, Thai Hoang Anh (1732)½-½9234798GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 20241. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Nf6 45288242
ShowWFM Tran, Thi Nhu Y (1959) - Nguyen, Thu Trang (1712)½-½9234798GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 20241. e4 c5 2. Nf3 e6 3. d4 cxd4 5288243
ShowBui, Thi Ngoc Chi (1716) - Le, Thi Thu Huong (1948)0-19234798GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 20241. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. e3 Bf5 5288244
ShowWCM Pham, Tran Gia Thu (1890) - Vu, My Linh (1710)½-½9234798GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 20241. d4 Nf6 2. Nf3 d5 3. c4 c6 45288245
ShowLam, Binh Nguyen (1445) - WFM Nguyen, Thi Minh Thu (1885)0-19234798GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 20241. e4 c5 2. c3 Nf6 3. e5 Nd5 45288246
ShowNguyen, Thi Thuy (1864) - Do, Ha Trang (1705)1-09234798GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 20241. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Nf6 45288247
ShowNgo, Minh Hang (1822) - Duong, Ngoc Nga (1654)1-09234798GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 20241. e4 c5 2. Nf3 e6 3. c4 Nc6 45288248
ShowBui, Thi Diep Anh (1811) - Nguyen, Ha Phuong (1668)0-19234798GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 20241. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bb5 Nf65288249
ShowVo, Thi Thuy Tien (1760) - Huynh, Le Khanh Ngoc (1586)½-½9234798GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 20241. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nf3 Bg7 5288250
ShowLe, Khac Minh Thu (1638) - WFM Nguyen, Tran Ngoc Thuy (1892)0-19234798GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 20241. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. Bf4 Bf55288251
ShowNguyen, Binh Vy (1888) - Le, Minh Anh (1557)1-09234798GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 20241. e4 c5 2. Nf3 d6 3. Bb5+ Nc65288252
ShowNguyen, Thi Phuong Anh (1633) - Le, La Tra My (1835)1-09234798GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 20241. e4 d5 2. exd5 Nf6 3. d4 Nxd5288253
ShowTran, Ly Ngan Chau (1584) - Sa, Phuong Bang (1756)1-09234798GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 20241. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. Bf4 c5 5288254
ShowHuynh, Phuc Minh Phuong (1664) - Duong, Ngoc Uyen (1402)1-09234798GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 20241. e4 c5 2. Nf3 d6 3. c3 Nf6 45288255
ShowNgo, Xuan Quynh (1656) - Than, Thi Khanh Huyen (1439)1-09234798GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 20241. e4 d6 2. Bc4 Nf6 3. d3 g6 45288256
ShowLe, Hoang Bao Tu (1512) - Le, Dang Bao Ngoc (1635)0-19234798GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 20241. d4 d5 2. c4 c6 3. Nf3 Nf6 45288257
ShowHuynh, Ngoc Anh Thu (1676) - Nguyen, Manh Quynh (1422)1-09234798GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 20241. e4 e6 2. d4 d5 3. exd5 exd55288258
ShowDo, Kieu Trang Thu - Tran, Hoang Bao An (1630)0-19234798GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 20241. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. Bf4 c5 5288259
ShowPham, Thien Thanh (1555) - Nguyen, Truong Minh Anh (1435)½-½9234798GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 20241. d4 g6 2. Nf3 Bg7 3. g3 Nf6 5288260
ShowNguyen, Thanh Lam (1476) - Tran, Thanh Thao (1527)½-½9234798GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 20241. e4 e6 2. d4 d5 3. exd5 Qxd55288261
ShowTran, Thi Yen Xuan - Nguyen, Minh Doanh (1548)1-09234798GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 20241. d4 d5 2. c4 e6 3. e3 Nf6 4.5288262
ShowTran, Ngoc Minh Khue (1589) - Thieu, Gia Linh (1434)½-½9234798GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 20241. e4 e5 2. Nf3 d6 3. d4 exd4 5288263
ShowDo, Kieu Linh Nhi (1493) - Dao, Nguyen Ngoc Lam1-09234798GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 20241. d4 Nf6 2. Nf3 e6 3. g3 b6 45288264
ShowLe, Hong An (1485) - Nguyen, Thien Ngan1-09234798GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 20241. d4 c5 2. e4 cxd4 3. Qxd4 Nc5288265
ShowNguyen, Thi Phuong Uyen (1509) - Le, Ngoc Han1-09234798GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 20241. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. d4 exd45288266