Game | Spielerpaarungen | Erg. | dbkey | Rd | Turnierbezeichnung | PGN | GameID |
Show | WGM Hoang, Thi Bao Tram (2221) - WGM Nguyen, Thi Mai Hung (2179) | 0-1 | 923479 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nf3 Nf6 4 | 5288223 |
Show | WIM Luong, Phuong Hanh (2052) - WIM Bach, Ngoc Thuy Duong (2239) | ½-½ | 923479 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. e3 e6 4 | 5288224 |
Show | WCM Nguyen, Hong Ngoc (1929) - WCM Nguyen, My Hanh An (1968) | ½-½ | 923479 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 | 1. e4 c5 2. Nf3 a6 3. c4 Nc6 4 | 5288225 |
Show | WIM Nguyen, Hong Anh (2033) - Le, Thuy An (1824) | 1-0 | 923479 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nf3 Nf6 4 | 5288226 |
Show | Ngo, Thi Kim Tuyen (1942) - WCM Nguyen, Ngoc Thuy Trang (1938) | ½-½ | 923479 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 | 1. c4 Nf6 2. g3 g6 3. Bg2 Bg7 | 5288227 |
Show | WIM Dang, Bich Ngoc (1999) - Le, Thai Nga (1932) | ½-½ | 923479 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 | 1. Nf3 d5 2. g3 e6 3. Bg2 c6 4 | 5288228 |
Show | WFM Vu, Bui Thi Thanh Van (1897) - Ngo, Thi Kim Cuong (1997) | 1-0 | 923479 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 | 1. Nf3 Nf6 2. d4 e6 3. Nbd2 d5 | 5288229 |
Show | WFM Huynh, Ngoc Thuy Linh (1883) - Nguyen, Ha Khanh Linh (1980) | ½-½ | 923479 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 | 1. d4 g6 2. Nf3 Bg7 3. c4 c5 4 | 5288230 |
Show | WCM Dong, Khanh Linh (1971) - WCM Ton, Nu Quynh Duong (1740) | 1-0 | 923479 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 d5 3. e3 c5 4 | 5288231 |
Show | Nguyen, Ngoc Hien (1885) - WIM Bui, Kim Le (1934) | 1-0 | 923479 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 | 1. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. Bb5 Qb6 | 5288232 |
Show | Nguyen, Truong Bao Tran (1913) - Vo, Dinh Khai My (1761) | 1-0 | 923479 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 | 1. d4 d5 2. Bf4 c5 3. e3 Nc6 4 | 5288233 |
Show | Nguyen, Anh Bao Thy (1747) - WFM Vuong, Quynh Anh (1900) | 0-1 | 923479 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 g6 3. c4 Bg7 | 5288234 |
Show | Dang, Le Xuan Hien (1784) - WCM Nguyen, Thi Thu Quyen (2017) | 0-1 | 923479 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nc3 Nf6 4 | 5288235 |
Show | WFM Nguyen, Thi Minh Oanh (1930) - Tran, Thi Phuong Anh (1767) | ½-½ | 923479 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 | 1. d4 d5 2. Bg5 c6 3. Nf3 Qb6 | 5288236 |
Show | Phan, Thi My Huong (1705) - Ha, Phuong Hoang Mai (1912) | ½-½ | 923479 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 | 1. e4 c5 2. Nc3 Nc6 3. g3 e6 4 | 5288237 |
Show | WCM Nguyen, Thi Thuy Quyen (1718) - Dao, Thien Kim (1857) | ½-½ | 923479 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 | 1. e4 g6 2. d4 Bg7 3. Be3 d6 4 | 5288238 |
Show | WFM Vo, Mai Truc (1849) - Tran, Nguyen My Tien (1741) | 1-0 | 923479 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 | 1. d4 f5 2. c4 g6 3. Nc3 Nf6 4 | 5288239 |
Show | Phan, Nguyen Ha Nhu (1832) - Truong, Thanh Van (1684) | 1-0 | 923479 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 | 1. d4 d5 2. Bf4 Nf6 3. e3 e6 4 | 5288240 |
Show | Phan, Ngoc Bao Chau (1659) - Nguyen, Xuan Nhi (1812) | 0-1 | 923479 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 | 1. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. d4 cxd4 | 5288241 |
Show | Luong, Hoang Tu Linh (1980) - Le, Thai Hoang Anh (1732) | ½-½ | 923479 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Nf6 4 | 5288242 |
Show | WFM Tran, Thi Nhu Y (1959) - Nguyen, Thu Trang (1712) | ½-½ | 923479 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 | 1. e4 c5 2. Nf3 e6 3. d4 cxd4 | 5288243 |
Show | Bui, Thi Ngoc Chi (1716) - Le, Thi Thu Huong (1948) | 0-1 | 923479 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. e3 Bf5 | 5288244 |
Show | WCM Pham, Tran Gia Thu (1890) - Vu, My Linh (1710) | ½-½ | 923479 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 d5 3. c4 c6 4 | 5288245 |
Show | Lam, Binh Nguyen (1445) - WFM Nguyen, Thi Minh Thu (1885) | 0-1 | 923479 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 | 1. e4 c5 2. c3 Nf6 3. e5 Nd5 4 | 5288246 |
Show | Nguyen, Thi Thuy (1864) - Do, Ha Trang (1705) | 1-0 | 923479 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Nf6 4 | 5288247 |
Show | Ngo, Minh Hang (1822) - Duong, Ngoc Nga (1654) | 1-0 | 923479 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 | 1. e4 c5 2. Nf3 e6 3. c4 Nc6 4 | 5288248 |
Show | Bui, Thi Diep Anh (1811) - Nguyen, Ha Phuong (1668) | 0-1 | 923479 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bb5 Nf6 | 5288249 |
Show | Vo, Thi Thuy Tien (1760) - Huynh, Le Khanh Ngoc (1586) | ½-½ | 923479 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 | 1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nf3 Bg7 | 5288250 |
Show | Le, Khac Minh Thu (1638) - WFM Nguyen, Tran Ngoc Thuy (1892) | 0-1 | 923479 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. Bf4 Bf5 | 5288251 |
Show | Nguyen, Binh Vy (1888) - Le, Minh Anh (1557) | 1-0 | 923479 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. Bb5+ Nc6 | 5288252 |
Show | Nguyen, Thi Phuong Anh (1633) - Le, La Tra My (1835) | 1-0 | 923479 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 | 1. e4 d5 2. exd5 Nf6 3. d4 Nxd | 5288253 |
Show | Tran, Ly Ngan Chau (1584) - Sa, Phuong Bang (1756) | 1-0 | 923479 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. Bf4 c5 | 5288254 |
Show | Huynh, Phuc Minh Phuong (1664) - Duong, Ngoc Uyen (1402) | 1-0 | 923479 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. c3 Nf6 4 | 5288255 |
Show | Ngo, Xuan Quynh (1656) - Than, Thi Khanh Huyen (1439) | 1-0 | 923479 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 | 1. e4 d6 2. Bc4 Nf6 3. d3 g6 4 | 5288256 |
Show | Le, Hoang Bao Tu (1512) - Le, Dang Bao Ngoc (1635) | 0-1 | 923479 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nf3 Nf6 4 | 5288257 |
Show | Huynh, Ngoc Anh Thu (1676) - Nguyen, Manh Quynh (1422) | 1-0 | 923479 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. exd5 exd5 | 5288258 |
Show | Do, Kieu Trang Thu - Tran, Hoang Bao An (1630) | 0-1 | 923479 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. Bf4 c5 | 5288259 |
Show | Pham, Thien Thanh (1555) - Nguyen, Truong Minh Anh (1435) | ½-½ | 923479 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 | 1. d4 g6 2. Nf3 Bg7 3. g3 Nf6 | 5288260 |
Show | Nguyen, Thanh Lam (1476) - Tran, Thanh Thao (1527) | ½-½ | 923479 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. exd5 Qxd5 | 5288261 |
Show | Tran, Thi Yen Xuan - Nguyen, Minh Doanh (1548) | 1-0 | 923479 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. e3 Nf6 4. | 5288262 |
Show | Tran, Ngoc Minh Khue (1589) - Thieu, Gia Linh (1434) | ½-½ | 923479 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 | 1. e4 e5 2. Nf3 d6 3. d4 exd4 | 5288263 |
Show | Do, Kieu Linh Nhi (1493) - Dao, Nguyen Ngoc Lam | 1-0 | 923479 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 e6 3. g3 b6 4 | 5288264 |
Show | Le, Hong An (1485) - Nguyen, Thien Ngan | 1-0 | 923479 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 | 1. d4 c5 2. e4 cxd4 3. Qxd4 Nc | 5288265 |
Show | Nguyen, Thi Phuong Uyen (1509) - Le, Ngoc Han | 1-0 | 923479 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. d4 exd4 | 5288266 |