Mit dieser Auswahl wurden 43 Partien gefunden.

Partiedatenbank von Chess Results

Anmerkung: Groß- und Kleinschreibung ist bei der Suche egal. Eines der mit (*) gekennzeichneten Felder muss eingegeben werden.

Nachname *) Vorname Fide-ID *) Nationale Identnummer *) Turnierbezeichnung *) Datenbankkey *) Runde von Runde bis Turnierende zwischen Farbe Ergebnis und Maximale Zeilenanzahl
GameSpielerpaarungenErg.dbkeyRdTurnierbezeichnungPGNGameID
ShowWGM Nguyen, Thi Mai Hung (2179) - WCM Nguyen, Hong Ngoc (1929)½-½9234797GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 20241. d4 Nf6 2. Nf3 g6 3. g3 Bg7 5270228
ShowNguyen, Ha Khanh Linh (1980) - WIM Luong, Phuong Hanh (2052)0-19234797GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 20241. d4 f5 2. Nc3 e6 3. e4 fxe4 5270229
ShowWIM Bui, Kim Le (1934) - WIM Bach, Ngoc Thuy Duong (2239)0-19234797GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 20241. e4 c5 2. Nf3 e6 3. d4 cxd4 5270230
ShowWFM Vuong, Quynh Anh (1900) - WGM Hoang, Thi Bao Tram (2221)0-19234797GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 20241. d4 Nf6 2. Nf3 g6 3. Nbd2 c55270231
ShowHa, Phuong Hoang Mai (1912) - WIM Nguyen, Hong Anh (2033)0-19234797GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 20241. Nf3 d5 2. d4 Nf6 3. g3 c6 45270232
ShowWFM Huynh, Ngoc Thuy Linh (1883) - WCM Dong, Khanh Linh (1971)½-½9234797GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 20241. d4 Nf6 2. c4 g6 3. g3 d5 4.5270233
ShowWCM Nguyen, My Hanh An (1968) - WCM Nguyen, Thi Thuy Quyen (1718)1-09234797GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 20241. c4 e5 2. e3 Nf6 3. d4 exd4 5270234
ShowDao, Thien Kim (1857) - Ngo, Thi Kim Tuyen (1942)0-19234797GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 20241. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nc3 d5 45270235
ShowWCM Nguyen, Ngoc Thuy Trang (1938) - Dang, Le Xuan Hien (1784)1-09234797GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 20241. d4 d5 2. c4 c6 3. Nc3 Nf6 45270236
ShowLe, Thai Nga (1932) - Phan, Thi My Huong (1705)1-09234797GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 20241. d4 Nf6 2. Nf3 g6 3. Bf4 Bg75270237
ShowLe, Thuy An (1824) - WFM Nguyen, Thi Minh Oanh (1930)1-09234797GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 20241. e4 c5 2. Nf3 e6 3. d4 cxd4 5270238
ShowWCM Ton, Nu Quynh Duong (1740) - Nguyen, Truong Bao Tran (1913)½-½9234797GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 20241. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 Bg7 5270239
ShowWFM Nguyen, Thi Minh Thu (1885) - WIM Dang, Bich Ngoc (1999)0-19234797GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 20241. d4 c5 2. d5 Nf6 3. c4 e6 4.5270240
ShowNgo, Thi Kim Cuong (1997) - Vo, Thi Thuy Tien (1760)1-09234797GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 20241. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 Bg7 5270241
ShowNguyen, Ngoc Hien (1885) - Luong, Hoang Tu Linh (1980)1-09234797GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 20241. e4 c5 2. Nf3 e6 3. g3 Nc6 45270242
ShowLe, Thi Thu Huong (1948) - Nguyen, Anh Bao Thy (1747)0-19234797GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 20241. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc55270243
ShowWFM Vu, Bui Thi Thanh Van (1897) - Le, Thai Hoang Anh (1732)1-09234797GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 20241. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bb5 a6 5270244
ShowVo, Dinh Khai My (1761) - WCM Pham, Tran Gia Thu (1890)1-09234797GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 20241. d4 f5 2. Nf3 g6 3. g3 Nf6 45270245
ShowTran, Nguyen My Tien (1741) - WFM Tran, Thi Nhu Y (1959)½-½9234797GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 20241. e4 e6 2. d4 d5 3. Nc3 dxe4 5270246
ShowTran, Thi Phuong Anh (1767) - WFM Nguyen, Tran Ngoc Thuy (1892)1-09234797GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 20241. d4 d5 2. c4 e5 3. dxe5 d4 45270247
ShowTruong, Thanh Van (1684) - Nguyen, Binh Vy (1888)1-09234797GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 20241. d4 Nf6 2. Nf3 c5 3. c3 e6 45270248
ShowVu, My Linh (1710) - Nguyen, Thi Thuy (1864)½-½9234797GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 20241. d4 d5 2. Bf4 e6 3. e3 c5 4.5270249
ShowLe, La Tra My (1835) - Phan, Ngoc Bao Chau (1659)0-19234797GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 20241. d4 d5 2. c4 e6 3. g3 Nf6 4.5270250
ShowLe, Dang Bao Ngoc (1635) - Phan, Nguyen Ha Nhu (1832)0-19234797GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 20241. d4 d5 2. Nf3 Bf5 3. c4 e6 45270251
ShowNguyen, Ha Phuong (1668) - Ngo, Minh Hang (1822)½-½9234797GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 20241. e4 c5 2. Nf3 d6 3. c4 Nc6 45270252
ShowNguyen, Xuan Nhi (1812) - Huynh, Phuc Minh Phuong (1664)1-09234797GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 20241. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. c4 e6 45270253
ShowHuynh, Le Khanh Ngoc (1586) - Bui, Thi Diep Anh (1811)½-½9234797GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 20241. e4 d5 2. exd5 Nf6 3. Bb5+ N5270254
ShowBui, Thi Ngoc Chi (1716) - Ngo, Xuan Quynh (1656)1-09234797GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 20241. d4 e6 2. Nf3 d5 3. e3 Nf6 45270255
ShowNguyen, Thu Trang (1712) - Nguyen, Thanh Lam (1476)1-09234797GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 20241. d4 d5 2. Bf4 Nf6 3. e3 e6 45270256
ShowDo, Ha Trang (1705) - Do, Kieu Trang Thu1-09234797GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 20241. e4 e6 2. d4 d5 3. exd5 exd55270257
ShowLam, Binh Nguyen (1445) - Huynh, Ngoc Anh Thu (1676)1-09234797GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 20241. e4 c5 2. c3 d5 3. exd5 Qxd55270258
ShowDuong, Ngoc Nga (1654) - Pham, Thien Thanh (1555)1-09234797GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 20241. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nc3 Bb4 5270259
ShowNguyen, Truong Minh Anh (1435) - Le, Khac Minh Thu (1638)0-19234797GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 20241. Nf3 d5 2. d4 Nf6 3. g3 Bf5 5270260
ShowDuong, Ngoc Uyen (1402) - Nguyen, Thi Phuong Anh (1633)½-½9234797GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 20241. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nc3 Bb4 5270261
ShowSa, Phuong Bang (1756) - Le, Hong An (1485)1-09234797GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 20241. d4 d5 2. Nf3 Nc6 3. Bf4 Nf65270262
ShowThan, Thi Khanh Huyen (1439) - Tran, Ngoc Minh Khue (1589)1-09234797GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 20241. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Nc3 Nf65270263
ShowThieu, Gia Linh (1434) - Tran, Ly Ngan Chau (1584)0-19234797GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 20241. a3 d5 2. b4 Nf6 3. Bb2 e6 45270264
ShowLe, Minh Anh (1557) - Do, Kieu Linh Nhi (1493)1-09234797GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 20241. e4 e6 2. d4 d5 3. exd5 exd55270265
ShowTran, Thanh Thao (1527) - Tran, Thi Yen Xuan½-½9234797GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 20241. d4 d5 2. Nf3 g6 3. g3 Bg7 45270266
ShowDao, Nguyen Ngoc Lam - Le, Hoang Bao Tu (1512)0-19234797GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 20241. Nf3 d5 2. c4 c6 3. d4 Nf6 45270267
ShowNguyen, Thi Phuong Uyen (1509) - Tran, Hoang Bao An (1630)0-19234797GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 20241. e4 c5 2. Nf3 e6 3. d4 cxd4 5270268
ShowNguyen, Minh Doanh (1548) - Tran, Mai Han (1531)½-½9234797GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 20241. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 5270269
ShowNguyen, Manh Quynh (1422) - Dinh, Ngoc Chi1-09234797GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 20241. d4 e6 2. e4 d5 3. e5 c5 4. 5270270