Game | Spielerpaarungen | Erg. | dbkey | Rd | Turnierbezeichnung | PGN | GameID |
Show | WGM Nguyen, Thi Mai Hung (2179) - WCM Nguyen, Hong Ngoc (1929) | ½-½ | 923479 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 g6 3. g3 Bg7 | 5270228 |
Show | Nguyen, Ha Khanh Linh (1980) - WIM Luong, Phuong Hanh (2052) | 0-1 | 923479 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 | 1. d4 f5 2. Nc3 e6 3. e4 fxe4 | 5270229 |
Show | WIM Bui, Kim Le (1934) - WIM Bach, Ngoc Thuy Duong (2239) | 0-1 | 923479 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 | 1. e4 c5 2. Nf3 e6 3. d4 cxd4 | 5270230 |
Show | WFM Vuong, Quynh Anh (1900) - WGM Hoang, Thi Bao Tram (2221) | 0-1 | 923479 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 g6 3. Nbd2 c5 | 5270231 |
Show | Ha, Phuong Hoang Mai (1912) - WIM Nguyen, Hong Anh (2033) | 0-1 | 923479 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 | 1. Nf3 d5 2. d4 Nf6 3. g3 c6 4 | 5270232 |
Show | WFM Huynh, Ngoc Thuy Linh (1883) - WCM Dong, Khanh Linh (1971) | ½-½ | 923479 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 | 1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. g3 d5 4. | 5270233 |
Show | WCM Nguyen, My Hanh An (1968) - WCM Nguyen, Thi Thuy Quyen (1718) | 1-0 | 923479 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 | 1. c4 e5 2. e3 Nf6 3. d4 exd4 | 5270234 |
Show | Dao, Thien Kim (1857) - Ngo, Thi Kim Tuyen (1942) | 0-1 | 923479 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nc3 d5 4 | 5270235 |
Show | WCM Nguyen, Ngoc Thuy Trang (1938) - Dang, Le Xuan Hien (1784) | 1-0 | 923479 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nc3 Nf6 4 | 5270236 |
Show | Le, Thai Nga (1932) - Phan, Thi My Huong (1705) | 1-0 | 923479 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 g6 3. Bf4 Bg7 | 5270237 |
Show | Le, Thuy An (1824) - WFM Nguyen, Thi Minh Oanh (1930) | 1-0 | 923479 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 | 1. e4 c5 2. Nf3 e6 3. d4 cxd4 | 5270238 |
Show | WCM Ton, Nu Quynh Duong (1740) - Nguyen, Truong Bao Tran (1913) | ½-½ | 923479 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 | 1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 Bg7 | 5270239 |
Show | WFM Nguyen, Thi Minh Thu (1885) - WIM Dang, Bich Ngoc (1999) | 0-1 | 923479 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 | 1. d4 c5 2. d5 Nf6 3. c4 e6 4. | 5270240 |
Show | Ngo, Thi Kim Cuong (1997) - Vo, Thi Thuy Tien (1760) | 1-0 | 923479 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 | 1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 Bg7 | 5270241 |
Show | Nguyen, Ngoc Hien (1885) - Luong, Hoang Tu Linh (1980) | 1-0 | 923479 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 | 1. e4 c5 2. Nf3 e6 3. g3 Nc6 4 | 5270242 |
Show | Le, Thi Thu Huong (1948) - Nguyen, Anh Bao Thy (1747) | 0-1 | 923479 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 5270243 |
Show | WFM Vu, Bui Thi Thanh Van (1897) - Le, Thai Hoang Anh (1732) | 1-0 | 923479 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bb5 a6 | 5270244 |
Show | Vo, Dinh Khai My (1761) - WCM Pham, Tran Gia Thu (1890) | 1-0 | 923479 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 | 1. d4 f5 2. Nf3 g6 3. g3 Nf6 4 | 5270245 |
Show | Tran, Nguyen My Tien (1741) - WFM Tran, Thi Nhu Y (1959) | ½-½ | 923479 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. Nc3 dxe4 | 5270246 |
Show | Tran, Thi Phuong Anh (1767) - WFM Nguyen, Tran Ngoc Thuy (1892) | 1-0 | 923479 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 | 1. d4 d5 2. c4 e5 3. dxe5 d4 4 | 5270247 |
Show | Truong, Thanh Van (1684) - Nguyen, Binh Vy (1888) | 1-0 | 923479 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 c5 3. c3 e6 4 | 5270248 |
Show | Vu, My Linh (1710) - Nguyen, Thi Thuy (1864) | ½-½ | 923479 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 | 1. d4 d5 2. Bf4 e6 3. e3 c5 4. | 5270249 |
Show | Le, La Tra My (1835) - Phan, Ngoc Bao Chau (1659) | 0-1 | 923479 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. g3 Nf6 4. | 5270250 |
Show | Le, Dang Bao Ngoc (1635) - Phan, Nguyen Ha Nhu (1832) | 0-1 | 923479 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 | 1. d4 d5 2. Nf3 Bf5 3. c4 e6 4 | 5270251 |
Show | Nguyen, Ha Phuong (1668) - Ngo, Minh Hang (1822) | ½-½ | 923479 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. c4 Nc6 4 | 5270252 |
Show | Nguyen, Xuan Nhi (1812) - Huynh, Phuc Minh Phuong (1664) | 1-0 | 923479 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. c4 e6 4 | 5270253 |
Show | Huynh, Le Khanh Ngoc (1586) - Bui, Thi Diep Anh (1811) | ½-½ | 923479 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 | 1. e4 d5 2. exd5 Nf6 3. Bb5+ N | 5270254 |
Show | Bui, Thi Ngoc Chi (1716) - Ngo, Xuan Quynh (1656) | 1-0 | 923479 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 | 1. d4 e6 2. Nf3 d5 3. e3 Nf6 4 | 5270255 |
Show | Nguyen, Thu Trang (1712) - Nguyen, Thanh Lam (1476) | 1-0 | 923479 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 | 1. d4 d5 2. Bf4 Nf6 3. e3 e6 4 | 5270256 |
Show | Do, Ha Trang (1705) - Do, Kieu Trang Thu | 1-0 | 923479 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. exd5 exd5 | 5270257 |
Show | Lam, Binh Nguyen (1445) - Huynh, Ngoc Anh Thu (1676) | 1-0 | 923479 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 | 1. e4 c5 2. c3 d5 3. exd5 Qxd5 | 5270258 |
Show | Duong, Ngoc Nga (1654) - Pham, Thien Thanh (1555) | 1-0 | 923479 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nc3 Bb4 | 5270259 |
Show | Nguyen, Truong Minh Anh (1435) - Le, Khac Minh Thu (1638) | 0-1 | 923479 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 | 1. Nf3 d5 2. d4 Nf6 3. g3 Bf5 | 5270260 |
Show | Duong, Ngoc Uyen (1402) - Nguyen, Thi Phuong Anh (1633) | ½-½ | 923479 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nc3 Bb4 | 5270261 |
Show | Sa, Phuong Bang (1756) - Le, Hong An (1485) | 1-0 | 923479 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nc6 3. Bf4 Nf6 | 5270262 |
Show | Than, Thi Khanh Huyen (1439) - Tran, Ngoc Minh Khue (1589) | 1-0 | 923479 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Nc3 Nf6 | 5270263 |
Show | Thieu, Gia Linh (1434) - Tran, Ly Ngan Chau (1584) | 0-1 | 923479 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 | 1. a3 d5 2. b4 Nf6 3. Bb2 e6 4 | 5270264 |
Show | Le, Minh Anh (1557) - Do, Kieu Linh Nhi (1493) | 1-0 | 923479 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. exd5 exd5 | 5270265 |
Show | Tran, Thanh Thao (1527) - Tran, Thi Yen Xuan | ½-½ | 923479 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 | 1. d4 d5 2. Nf3 g6 3. g3 Bg7 4 | 5270266 |
Show | Dao, Nguyen Ngoc Lam - Le, Hoang Bao Tu (1512) | 0-1 | 923479 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 | 1. Nf3 d5 2. c4 c6 3. d4 Nf6 4 | 5270267 |
Show | Nguyen, Thi Phuong Uyen (1509) - Tran, Hoang Bao An (1630) | 0-1 | 923479 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 | 1. e4 c5 2. Nf3 e6 3. d4 cxd4 | 5270268 |
Show | Nguyen, Minh Doanh (1548) - Tran, Mai Han (1531) | ½-½ | 923479 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 5270269 |
Show | Nguyen, Manh Quynh (1422) - Dinh, Ngoc Chi | 1-0 | 923479 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 | 1. d4 e6 2. e4 d5 3. e5 c5 4. | 5270270 |