Mit dieser Auswahl wurden 45 Partien gefunden.

Partiedatenbank von Chess Results

Anmerkung: Groß- und Kleinschreibung ist bei der Suche egal. Eines der mit (*) gekennzeichneten Felder muss eingegeben werden.

Nachname *) Vorname Fide-ID *) Nationale Identnummer *) Turnierbezeichnung *) Datenbankkey *) Runde von Runde bis Turnierende zwischen Farbe Ergebnis und Maximale Zeilenanzahl
GameSpielerpaarungenErg.dbkeyRdTurnierbezeichnungPGNGameID
ShowWIM Nguyen, Hong Anh (2033) - WGM Nguyen, Thi Mai Hung (2179)0-19234796GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 20241. d4 d5 2. c4 c6 3. Nc3 Nf6 45266872
ShowWIM Luong, Phuong Hanh (2052) - Dao, Thien Kim (1857)1-09234796GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 20241. d4 d5 2. Nf3 a6 3. g3 Nf6 45266873
ShowWIM Bui, Kim Le (1934) - Nguyen, Ha Khanh Linh (1980)½-½9234796GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 20241. e4 d6 2. d4 Nf6 3. Nc3 g6 45266874
ShowNguyen, Truong Bao Tran (1913) - WCM Nguyen, Hong Ngoc (1929)0-19234796GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 20241. d4 Nf6 2. Bf4 c6 3. e3 Qb6 5266875
ShowWIM Bach, Ngoc Thuy Duong (2239) - Le, Thuy An (1824)1-09234796GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 20241. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Be7 45266876
ShowWGM Hoang, Thi Bao Tram (2221) - WFM Vu, Bui Thi Thanh Van (1897)1-09234796GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 20241. d4 e6 2. e4 d5 3. exd5 exd55266877
ShowWFM Vuong, Quynh Anh (1900) - Le, Thi Thu Huong (1948)1-09234796GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 20241. Nf3 d5 2. g3 Nf6 3. Bg2 Bf55266878
ShowNgo, Thi Kim Tuyen (1942) - WFM Huynh, Ngoc Thuy Linh (1883)½-½9234796GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 20241. c4 c5 2. Nc3 Nc6 3. Nf3 Nf65266879
ShowPhan, Thi My Huong (1705) - WCM Nguyen, Ngoc Thuy Trang (1938)½-½9234796GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 20241. e4 c5 2. Nc3 e6 3. g3 d5 4.5266880
ShowWCM Nguyen, Thi Thuy Quyen (1718) - Ha, Phuong Hoang Mai (1912)½-½9234796GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 20241. d4 d5 2. Bf4 Nf6 3. e3 e6 45266881
ShowWIM Dang, Bich Ngoc (1999) - Nguyen, Ngoc Hien (1885)½-½9234796GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 20241. Nf3 Nf6 2. g3 g6 3. Bg2 Bg75266882
ShowWFM Vo, Mai Truc (1849) - Ngo, Thi Kim Cuong (1997)½-½9234796GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 20241. d4 Nf6 2. Nf3 d5 3. Bf4 Bf55266883
ShowWCM Dong, Khanh Linh (1971) - Nguyen, Xuan Nhi (1812)1-09234796GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 20241. d4 Nf6 2. Nf3 g6 3. Nbd2 Bg5266884
ShowBui, Thi Diep Anh (1811) - WCM Nguyen, My Hanh An (1968)0-19234796GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 20241. e4 c5 2. Nf3 a6 3. c3 d5 4.5266885
ShowWFM Tran, Thi Nhu Y (1959) - Dang, Le Xuan Hien (1784)0-19234796GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 20241. e4 c5 2. Nf3 e6 3. d4 cxd4 5266886
ShowPhan, Nguyen Ha Nhu (1832) - Le, Thai Nga (1932)0-19234796GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 20241. d4 d5 2. Bf4 e6 3. e3 f5 4.5266887
ShowWFM Nguyen, Thi Minh Oanh (1930) - Huynh, Le Khanh Ngoc (1586)1-09234796GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 20241. d4 Nf6 2. Bg5 e6 3. Nf3 h6 5266888
ShowWFM Nguyen, Tran Ngoc Thuy (1892) - WCM Ton, Nu Quynh Duong (1740)0-19234796GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 20241. e4 c5 2. c3 d5 3. exd5 Qxd55266889
ShowTran, Thi Phuong Anh (1767) - WCM Nguyen, Thi Thu Quyen (2017)0-19234796GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 20241. d4 d5 2. c4 c6 3. Nc3 Nf6 45266890
ShowLuong, Hoang Tu Linh (1980) - Bui, Thi Ngoc Chi (1716)1-09234796GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 20241. d4 d5 2. c4 c6 3. Nc3 Nf6 45266891
ShowWCM Pham, Tran Gia Thu (1890) - Nguyen, Thu Trang (1712)1-09234796GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 20241. d4 d5 2. Nf3 c5 3. Bf4 Nc6 5266892
ShowNguyen, Binh Vy (1888) - Vu, My Linh (1710)½-½9234796GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 20241. e4 e6 2. d4 d5 3. exd5 exd55266893
ShowLe, Khac Minh Thu (1638) - WFM Nguyen, Thi Minh Thu (1885)0-19234796GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 20241. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. Bf4 Bf55266894
ShowNguyen, Thi Thuy (1864) - Nguyen, Ha Phuong (1668)½-½9234796GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 20241. d4 g6 2. c4 Bg7 3. Nc3 Nf6 5266895
ShowHuynh, Phuc Minh Phuong (1664) - Le, La Tra My (1835)½-½9234796GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 20241. e4 d5 2. exd5 Nf6 3. Nc3 Nx5266896
ShowNguyen, Thi Phuong Anh (1633) - Vo, Dinh Khai My (1761)0-19234796GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 20241. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 5266897
ShowVo, Thi Thuy Tien (1760) - Duong, Ngoc Nga (1654)1-09234796GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 20241. d4 Nf6 2. Nf3 e6 3. Bf4 b6 5266898
ShowNguyen, Anh Bao Thy (1747) - Nguyen, Truong Minh Anh (1435)1-09234796GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 20241. d4 g6 2. c4 Bg7 3. Nf3 d6 45266899
ShowPham, Thien Thanh (1555) - Tran, Nguyen My Tien (1741)0-19234796GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 20241. d4 f5 2. c4 g6 3. Nc3 Nf6 45266900
ShowLe, Thai Hoang Anh (1732) - Lam, Binh Nguyen (1445)1-09234796GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 20241. e4 c5 2. Nf3 g6 3. d4 cxd4 5266901
ShowNgo, Minh Hang (1822) - Le, Minh Anh (1557)1-09234796GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 20241. e4 c5 2. Nf3 d6 3. Bb5+ Bd75266902
ShowTran, Ngoc Minh Khue (1589) - Truong, Thanh Van (1684)0-19234796GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 20241. e4 e6 2. d4 d5 3. Nc3 Nf6 45266903
ShowPhan, Ngoc Bao Chau (1659) - Tran, Thanh Thao (1527)1-09234796GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 20241. e4 e6 2. d4 d5 3. Nd2 c5 4.5266904
ShowNgo, Xuan Quynh (1656) - Tran, Thi Yen Xuan1-09234796GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 20241. e4 c5 2. c3 g6 3. d4 cxd4 45266905
ShowTran, Ly Ngan Chau (1584) - Le, Dang Bao Ngoc (1635)0-19234796GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 20241. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. Bf4 Bf55266906
ShowDo, Kieu Linh Nhi (1493) - Do, Ha Trang (1705)0-19234796GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 20241. d4 d5 2. c4 e6 3. Nf3 Nf6 45266907
ShowHuynh, Ngoc Anh Thu (1676) - Nguyen, Thi Phuong Uyen (1509)1-09234796GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 20241. e4 e6 2. d4 d5 3. exd5 exd55266908
ShowTran, Hoang Bao An (1630) - Nguyen, Thanh Lam (1476)0-19234796GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 20241. d4 d5 2. c4 c6 3. Nf3 Nf6 45266909
ShowDo, Kieu Trang Thu - Nguyen, Minh Doanh (1548)1-09234796GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 20241. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. Nc3 e6 5266910
ShowTran, Mai Han (1531) - Duong, Ngoc Uyen (1402)0-19234796GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 20241. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nc3 Bb4 5266911
ShowLe, Hoang Bao Tu (1512) - Than, Thi Khanh Huyen (1439)½-½9234796GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 20241. d4 d5 2. c4 e6 3. Nf3 Nf6 45266912
ShowNguyen, Manh Quynh (1422) - Thieu, Gia Linh (1434)½-½9234796GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 20241. d4 b5 2. e4 a6 3. Bd3 e6 4.5266913
ShowDinh, Ngoc Chi - Sa, Phuong Bang (1756)0-19234796GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 20241. e4 e6 2. d4 d5 3. e5 c5 4. 5266914
ShowNguyen, Thien Ngan - Dao, Nguyen Ngoc Lam0-19234796GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 20241. c4 c5 2. Nc3 Nc6 3. Nf3 Nf65266915
ShowLe, Ngoc Han - Le, Hong An (1485)0-19234796GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 20241. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 h6 5266916