Game | Spielerpaarungen | Erg. | dbkey | Rd | Turnierbezeichnung | PGN | GameID |
Show | WIM Nguyen, Hong Anh (2033) - WGM Nguyen, Thi Mai Hung (2179) | 0-1 | 923479 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nc3 Nf6 4 | 5266872 |
Show | WIM Luong, Phuong Hanh (2052) - Dao, Thien Kim (1857) | 1-0 | 923479 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 | 1. d4 d5 2. Nf3 a6 3. g3 Nf6 4 | 5266873 |
Show | WIM Bui, Kim Le (1934) - Nguyen, Ha Khanh Linh (1980) | ½-½ | 923479 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 | 1. e4 d6 2. d4 Nf6 3. Nc3 g6 4 | 5266874 |
Show | Nguyen, Truong Bao Tran (1913) - WCM Nguyen, Hong Ngoc (1929) | 0-1 | 923479 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 | 1. d4 Nf6 2. Bf4 c6 3. e3 Qb6 | 5266875 |
Show | WIM Bach, Ngoc Thuy Duong (2239) - Le, Thuy An (1824) | 1-0 | 923479 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Be7 4 | 5266876 |
Show | WGM Hoang, Thi Bao Tram (2221) - WFM Vu, Bui Thi Thanh Van (1897) | 1-0 | 923479 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 | 1. d4 e6 2. e4 d5 3. exd5 exd5 | 5266877 |
Show | WFM Vuong, Quynh Anh (1900) - Le, Thi Thu Huong (1948) | 1-0 | 923479 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 | 1. Nf3 d5 2. g3 Nf6 3. Bg2 Bf5 | 5266878 |
Show | Ngo, Thi Kim Tuyen (1942) - WFM Huynh, Ngoc Thuy Linh (1883) | ½-½ | 923479 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 | 1. c4 c5 2. Nc3 Nc6 3. Nf3 Nf6 | 5266879 |
Show | Phan, Thi My Huong (1705) - WCM Nguyen, Ngoc Thuy Trang (1938) | ½-½ | 923479 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 | 1. e4 c5 2. Nc3 e6 3. g3 d5 4. | 5266880 |
Show | WCM Nguyen, Thi Thuy Quyen (1718) - Ha, Phuong Hoang Mai (1912) | ½-½ | 923479 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 | 1. d4 d5 2. Bf4 Nf6 3. e3 e6 4 | 5266881 |
Show | WIM Dang, Bich Ngoc (1999) - Nguyen, Ngoc Hien (1885) | ½-½ | 923479 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 | 1. Nf3 Nf6 2. g3 g6 3. Bg2 Bg7 | 5266882 |
Show | WFM Vo, Mai Truc (1849) - Ngo, Thi Kim Cuong (1997) | ½-½ | 923479 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 d5 3. Bf4 Bf5 | 5266883 |
Show | WCM Dong, Khanh Linh (1971) - Nguyen, Xuan Nhi (1812) | 1-0 | 923479 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 g6 3. Nbd2 Bg | 5266884 |
Show | Bui, Thi Diep Anh (1811) - WCM Nguyen, My Hanh An (1968) | 0-1 | 923479 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 | 1. e4 c5 2. Nf3 a6 3. c3 d5 4. | 5266885 |
Show | WFM Tran, Thi Nhu Y (1959) - Dang, Le Xuan Hien (1784) | 0-1 | 923479 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 | 1. e4 c5 2. Nf3 e6 3. d4 cxd4 | 5266886 |
Show | Phan, Nguyen Ha Nhu (1832) - Le, Thai Nga (1932) | 0-1 | 923479 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 | 1. d4 d5 2. Bf4 e6 3. e3 f5 4. | 5266887 |
Show | WFM Nguyen, Thi Minh Oanh (1930) - Huynh, Le Khanh Ngoc (1586) | 1-0 | 923479 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 | 1. d4 Nf6 2. Bg5 e6 3. Nf3 h6 | 5266888 |
Show | WFM Nguyen, Tran Ngoc Thuy (1892) - WCM Ton, Nu Quynh Duong (1740) | 0-1 | 923479 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 | 1. e4 c5 2. c3 d5 3. exd5 Qxd5 | 5266889 |
Show | Tran, Thi Phuong Anh (1767) - WCM Nguyen, Thi Thu Quyen (2017) | 0-1 | 923479 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nc3 Nf6 4 | 5266890 |
Show | Luong, Hoang Tu Linh (1980) - Bui, Thi Ngoc Chi (1716) | 1-0 | 923479 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nc3 Nf6 4 | 5266891 |
Show | WCM Pham, Tran Gia Thu (1890) - Nguyen, Thu Trang (1712) | 1-0 | 923479 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 | 1. d4 d5 2. Nf3 c5 3. Bf4 Nc6 | 5266892 |
Show | Nguyen, Binh Vy (1888) - Vu, My Linh (1710) | ½-½ | 923479 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. exd5 exd5 | 5266893 |
Show | Le, Khac Minh Thu (1638) - WFM Nguyen, Thi Minh Thu (1885) | 0-1 | 923479 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. Bf4 Bf5 | 5266894 |
Show | Nguyen, Thi Thuy (1864) - Nguyen, Ha Phuong (1668) | ½-½ | 923479 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 | 1. d4 g6 2. c4 Bg7 3. Nc3 Nf6 | 5266895 |
Show | Huynh, Phuc Minh Phuong (1664) - Le, La Tra My (1835) | ½-½ | 923479 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 | 1. e4 d5 2. exd5 Nf6 3. Nc3 Nx | 5266896 |
Show | Nguyen, Thi Phuong Anh (1633) - Vo, Dinh Khai My (1761) | 0-1 | 923479 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 5266897 |
Show | Vo, Thi Thuy Tien (1760) - Duong, Ngoc Nga (1654) | 1-0 | 923479 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 e6 3. Bf4 b6 | 5266898 |
Show | Nguyen, Anh Bao Thy (1747) - Nguyen, Truong Minh Anh (1435) | 1-0 | 923479 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 | 1. d4 g6 2. c4 Bg7 3. Nf3 d6 4 | 5266899 |
Show | Pham, Thien Thanh (1555) - Tran, Nguyen My Tien (1741) | 0-1 | 923479 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 | 1. d4 f5 2. c4 g6 3. Nc3 Nf6 4 | 5266900 |
Show | Le, Thai Hoang Anh (1732) - Lam, Binh Nguyen (1445) | 1-0 | 923479 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 | 1. e4 c5 2. Nf3 g6 3. d4 cxd4 | 5266901 |
Show | Ngo, Minh Hang (1822) - Le, Minh Anh (1557) | 1-0 | 923479 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. Bb5+ Bd7 | 5266902 |
Show | Tran, Ngoc Minh Khue (1589) - Truong, Thanh Van (1684) | 0-1 | 923479 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. Nc3 Nf6 4 | 5266903 |
Show | Phan, Ngoc Bao Chau (1659) - Tran, Thanh Thao (1527) | 1-0 | 923479 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. Nd2 c5 4. | 5266904 |
Show | Ngo, Xuan Quynh (1656) - Tran, Thi Yen Xuan | 1-0 | 923479 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 | 1. e4 c5 2. c3 g6 3. d4 cxd4 4 | 5266905 |
Show | Tran, Ly Ngan Chau (1584) - Le, Dang Bao Ngoc (1635) | 0-1 | 923479 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. Bf4 Bf5 | 5266906 |
Show | Do, Kieu Linh Nhi (1493) - Do, Ha Trang (1705) | 0-1 | 923479 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nf3 Nf6 4 | 5266907 |
Show | Huynh, Ngoc Anh Thu (1676) - Nguyen, Thi Phuong Uyen (1509) | 1-0 | 923479 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. exd5 exd5 | 5266908 |
Show | Tran, Hoang Bao An (1630) - Nguyen, Thanh Lam (1476) | 0-1 | 923479 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nf3 Nf6 4 | 5266909 |
Show | Do, Kieu Trang Thu - Nguyen, Minh Doanh (1548) | 1-0 | 923479 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. Nc3 e6 | 5266910 |
Show | Tran, Mai Han (1531) - Duong, Ngoc Uyen (1402) | 0-1 | 923479 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nc3 Bb4 | 5266911 |
Show | Le, Hoang Bao Tu (1512) - Than, Thi Khanh Huyen (1439) | ½-½ | 923479 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nf3 Nf6 4 | 5266912 |
Show | Nguyen, Manh Quynh (1422) - Thieu, Gia Linh (1434) | ½-½ | 923479 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 | 1. d4 b5 2. e4 a6 3. Bd3 e6 4. | 5266913 |
Show | Dinh, Ngoc Chi - Sa, Phuong Bang (1756) | 0-1 | 923479 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. e5 c5 4. | 5266914 |
Show | Nguyen, Thien Ngan - Dao, Nguyen Ngoc Lam | 0-1 | 923479 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 | 1. c4 c5 2. Nc3 Nc6 3. Nf3 Nf6 | 5266915 |
Show | Le, Ngoc Han - Le, Hong An (1485) | 0-1 | 923479 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 h6 | 5266916 |