Mit dieser Auswahl wurden 45 Partien gefunden.

Partiedatenbank von Chess Results

Anmerkung: Groß- und Kleinschreibung ist bei der Suche egal. Eines der mit (*) gekennzeichneten Felder muss eingegeben werden.

Nachname *) Vorname Fide-ID *) Nationale Identnummer *) Turnierbezeichnung *) Datenbankkey *) Runde von Runde bis Turnierende zwischen Farbe Ergebnis und Maximale Zeilenanzahl
GameSpielerpaarungenErg.dbkeyRdTurnierbezeichnungPGNGameID
ShowWGM Nguyen, Thi Mai Hung (2179) - WIM Luong, Phuong Hanh (2052)1-09234795GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 20241. d4 Nf6 2. Nf3 g6 3. g3 Bg7 5263070
ShowDao, Thien Kim (1857) - WIM Bui, Kim Le (1934)½-½9234795GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 20241. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 5263071
ShowNguyen, Truong Bao Tran (1913) - WGM Hoang, Thi Bao Tram (2221)½-½9234795GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 20241. d4 d5 2. Bf4 c5 3. e3 cxd4 5263072
ShowWIM Bach, Ngoc Thuy Duong (2239) - WFM Vuong, Quynh Anh (1900)½-½9234795GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 20241. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 d5 45263073
ShowLe, Thai Nga (1932) - WIM Nguyen, Hong Anh (2033)0-19234795GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 20241. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 d5 45263074
ShowWCM Nguyen, Hong Ngoc (1929) - WIM Dang, Bich Ngoc (1999)1-09234795GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 20241. d4 Nf6 2. c4 c5 3. d5 e6 4.5263075
ShowNguyen, Ha Khanh Linh (1980) - Nguyen, Ngoc Hien (1885)1-09234795GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 20241. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 Bg7 5263076
ShowLe, Thuy An (1824) - WCM Nguyen, My Hanh An (1968)1-09234795GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 20241. e4 d5 2. exd5 Nf6 3. Bb5+ B5263077
ShowWCM Nguyen, Ngoc Thuy Trang (1938) - WCM Nguyen, Thi Thuy Quyen (1718)½-½9234795GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 20241. e4 c5 2. c3 d5 3. exd5 Qxd55263078
ShowNgo, Thi Kim Cuong (1997) - Tran, Thi Phuong Anh (1767)½-½9234795GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 20241. d4 g6 2. c4 Bg7 3. e4 d6 4.5263079
ShowWFM Tran, Thi Nhu Y (1959) - Phan, Nguyen Ha Nhu (1832)½-½9234795GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 20241. e4 c5 2. Nf3 e6 3. d4 cxd4 5263080
ShowLe, Thi Thu Huong (1948) - Vo, Thi Thuy Tien (1760)1-09234795GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 20241. d4 d5 2. Bf4 Nf6 3. Nf3 g6 5263081
ShowTran, Nguyen My Tien (1741) - Ngo, Thi Kim Tuyen (1942)0-19234795GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 20241. e4 Nf6 2. e5 Nd5 3. d4 d6 45263082
ShowWCM Ton, Nu Quynh Duong (1740) - WFM Nguyen, Thi Minh Oanh (1930)½-½9234795GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 20241. d4 e6 2. c4 b6 3. Nc3 Bb7 45263083
ShowHa, Phuong Hoang Mai (1912) - Bui, Thi Ngoc Chi (1716)1-09234795GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 20241. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. Bf4 Bf55263084
ShowWFM Vu, Bui Thi Thanh Van (1897) - Nguyen, Thi Phuong Anh (1633)1-09234795GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 20241. d4 Nf6 2. Nf3 e6 3. Nbd2 d55263085
ShowDang, Le Xuan Hien (1784) - WFM Nguyen, Tran Ngoc Thuy (1892)½-½9234795GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 20241. d4 d5 2. c4 e5 3. dxe5 d4 45263086
ShowWFM Huynh, Ngoc Thuy Linh (1883) - Lam, Binh Nguyen (1445)1-09234795GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 20241. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Nf6 45263087
ShowLe, La Tra My (1835) - Phan, Thi My Huong (1705)0-19234795GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 20241. d4 Nf6 2. c4 e5 3. dxe5 Ne45263088
ShowNguyen, Ha Phuong (1668) - WCM Nguyen, Thi Thu Quyen (2017)½-½9234795GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 20241. e4 c6 2. d4 d5 3. Nd2 dxe4 5263089
ShowDuong, Ngoc Nga (1654) - Luong, Hoang Tu Linh (1980)½-½9234795GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 20241. e4 c6 2. d4 d5 3. Nc3 dxe4 5263090
ShowTruong, Thanh Van (1684) - WCM Dong, Khanh Linh (1971)0-19234795GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 20241. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. g3 g6 45263091
ShowNguyen, Binh Vy (1888) - Nguyen, Anh Bao Thy (1747)½-½9234795GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 20241. e4 e5 2. Nf3 d6 3. Bc4 Be6 5263092
ShowWFM Nguyen, Thi Minh Thu (1885) - Vu, My Linh (1710)½-½9234795GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 20241. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 d5 45263093
ShowNguyen, Thi Thuy (1864) - Huynh, Phuc Minh Phuong (1664)½-½9234795GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 20241. d4 d5 2. c4 c6 3. e3 Nf6 4.5263094
ShowWFM Vo, Mai Truc (1849) - Phan, Ngoc Bao Chau (1659)1-09234795GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 20241. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. Bf4 c5 5263095
ShowHuynh, Le Khanh Ngoc (1586) - Ngo, Minh Hang (1822)1-09234795GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 20241. e4 c5 2. Nf3 a6 3. c3 d5 4.5263096
ShowNguyen, Xuan Nhi (1812) - Ngo, Xuan Quynh (1656)1-09234795GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 20241. d4 e6 2. Nf3 d5 3. c4 dxc4 5263097
ShowLe, Dang Bao Ngoc (1635) - Bui, Thi Diep Anh (1811)0-19234795GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 20241. d4 Nf6 2. Nf3 g6 3. Nbd2 d55263098
ShowVo, Dinh Khai My (1761) - Le, Khac Minh Thu (1638)½-½9234795GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 20241. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 c6 4.5263099
ShowTran, Thi Yen Xuan - WCM Pham, Tran Gia Thu (1890)0-19234795GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 20241. d4 f5 2. c4 g6 3. Nc3 Nf6 45263100
ShowThieu, Gia Linh (1434) - Le, Thai Hoang Anh (1732)0-19234795GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 20241. a3 e5 2. b4 d5 3. Bb2 Bd6 45263101
ShowNguyen, Thu Trang (1712) - Tran, Hoang Bao An (1630)1-09234795GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 20241. d4 d5 2. Bf4 Nf6 3. e3 c5 45263102
ShowDo, Ha Trang (1705) - Pham, Thien Thanh (1555)0-19234795GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 20241. e4 e6 2. d4 d5 3. exd5 exd55263103
ShowNguyen, Truong Minh Anh (1435) - Huynh, Ngoc Anh Thu (1676)1-09234795GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 20241. Nf3 Nf6 2. g3 d5 3. Bg2 d4 5263104
ShowDuong, Ngoc Uyen (1402) - Tran, Ngoc Minh Khue (1589)0-19234795GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 20241. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Nf6 45263105
ShowSa, Phuong Bang (1756) - Do, Kieu Linh Nhi (1493)0-19234795GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 20241. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. e3 Bg4 5263106
ShowLe, Hong An (1485) - Tran, Ly Ngan Chau (1584)0-19234795GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 20241. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Nf6 45263107
ShowLe, Minh Anh (1557) - Nguyen, Manh Quynh (1422)1-09234795GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 20241. e4 e6 2. d4 d5 3. exd5 exd55263108
ShowNguyen, Thanh Lam (1476) - Nguyen, Minh Doanh (1548)½-½9234795GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 20241. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Nf65263109
ShowTran, Thanh Thao (1527) - Dinh, Ngoc Chi1-09234795GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 20241. d4 e6 2. Nf3 d5 3. g3 Bd6 45263110
ShowNguyen, Thi Phuong Uyen (1509) - Do, Kieu Trang Thu½-½9234795GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 20241. e4 e6 2. d4 d5 3. exd5 exd55263111
ShowThan, Thi Khanh Huyen (1439) - Nguyen, Thien Ngan1-09234795GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 20241. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. Nc3 e5 5263112
ShowLe, Ngoc Han - Tran, Mai Han (1531)0-19234795GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 20241. e4 c6 2. d4 d5 3. Nc3 dxe4 5263113
ShowTran, Dieu Linh (1476) - Le, Hoang Bao Tu (1512)0-19234795GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 20241. e4 e6 2. d4 d5 3. e5 c5 4. 5263114