Game | Spielerpaarungen | Erg. | dbkey | Rd | Turnierbezeichnung | PGN | GameID |
Show | WGM Nguyen, Thi Mai Hung (2179) - WIM Luong, Phuong Hanh (2052) | 1-0 | 923479 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 g6 3. g3 Bg7 | 5263070 |
Show | Dao, Thien Kim (1857) - WIM Bui, Kim Le (1934) | ½-½ | 923479 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 5263071 |
Show | Nguyen, Truong Bao Tran (1913) - WGM Hoang, Thi Bao Tram (2221) | ½-½ | 923479 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 | 1. d4 d5 2. Bf4 c5 3. e3 cxd4 | 5263072 |
Show | WIM Bach, Ngoc Thuy Duong (2239) - WFM Vuong, Quynh Anh (1900) | ½-½ | 923479 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 | 1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 d5 4 | 5263073 |
Show | Le, Thai Nga (1932) - WIM Nguyen, Hong Anh (2033) | 0-1 | 923479 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 | 1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 d5 4 | 5263074 |
Show | WCM Nguyen, Hong Ngoc (1929) - WIM Dang, Bich Ngoc (1999) | 1-0 | 923479 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 | 1. d4 Nf6 2. c4 c5 3. d5 e6 4. | 5263075 |
Show | Nguyen, Ha Khanh Linh (1980) - Nguyen, Ngoc Hien (1885) | 1-0 | 923479 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 | 1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 Bg7 | 5263076 |
Show | Le, Thuy An (1824) - WCM Nguyen, My Hanh An (1968) | 1-0 | 923479 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 | 1. e4 d5 2. exd5 Nf6 3. Bb5+ B | 5263077 |
Show | WCM Nguyen, Ngoc Thuy Trang (1938) - WCM Nguyen, Thi Thuy Quyen (1718) | ½-½ | 923479 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 | 1. e4 c5 2. c3 d5 3. exd5 Qxd5 | 5263078 |
Show | Ngo, Thi Kim Cuong (1997) - Tran, Thi Phuong Anh (1767) | ½-½ | 923479 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 | 1. d4 g6 2. c4 Bg7 3. e4 d6 4. | 5263079 |
Show | WFM Tran, Thi Nhu Y (1959) - Phan, Nguyen Ha Nhu (1832) | ½-½ | 923479 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 | 1. e4 c5 2. Nf3 e6 3. d4 cxd4 | 5263080 |
Show | Le, Thi Thu Huong (1948) - Vo, Thi Thuy Tien (1760) | 1-0 | 923479 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 | 1. d4 d5 2. Bf4 Nf6 3. Nf3 g6 | 5263081 |
Show | Tran, Nguyen My Tien (1741) - Ngo, Thi Kim Tuyen (1942) | 0-1 | 923479 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 | 1. e4 Nf6 2. e5 Nd5 3. d4 d6 4 | 5263082 |
Show | WCM Ton, Nu Quynh Duong (1740) - WFM Nguyen, Thi Minh Oanh (1930) | ½-½ | 923479 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 | 1. d4 e6 2. c4 b6 3. Nc3 Bb7 4 | 5263083 |
Show | Ha, Phuong Hoang Mai (1912) - Bui, Thi Ngoc Chi (1716) | 1-0 | 923479 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. Bf4 Bf5 | 5263084 |
Show | WFM Vu, Bui Thi Thanh Van (1897) - Nguyen, Thi Phuong Anh (1633) | 1-0 | 923479 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 e6 3. Nbd2 d5 | 5263085 |
Show | Dang, Le Xuan Hien (1784) - WFM Nguyen, Tran Ngoc Thuy (1892) | ½-½ | 923479 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 | 1. d4 d5 2. c4 e5 3. dxe5 d4 4 | 5263086 |
Show | WFM Huynh, Ngoc Thuy Linh (1883) - Lam, Binh Nguyen (1445) | 1-0 | 923479 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Nf6 4 | 5263087 |
Show | Le, La Tra My (1835) - Phan, Thi My Huong (1705) | 0-1 | 923479 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 | 1. d4 Nf6 2. c4 e5 3. dxe5 Ne4 | 5263088 |
Show | Nguyen, Ha Phuong (1668) - WCM Nguyen, Thi Thu Quyen (2017) | ½-½ | 923479 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 | 1. e4 c6 2. d4 d5 3. Nd2 dxe4 | 5263089 |
Show | Duong, Ngoc Nga (1654) - Luong, Hoang Tu Linh (1980) | ½-½ | 923479 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 | 1. e4 c6 2. d4 d5 3. Nc3 dxe4 | 5263090 |
Show | Truong, Thanh Van (1684) - WCM Dong, Khanh Linh (1971) | 0-1 | 923479 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. g3 g6 4 | 5263091 |
Show | Nguyen, Binh Vy (1888) - Nguyen, Anh Bao Thy (1747) | ½-½ | 923479 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 | 1. e4 e5 2. Nf3 d6 3. Bc4 Be6 | 5263092 |
Show | WFM Nguyen, Thi Minh Thu (1885) - Vu, My Linh (1710) | ½-½ | 923479 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 | 1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 d5 4 | 5263093 |
Show | Nguyen, Thi Thuy (1864) - Huynh, Phuc Minh Phuong (1664) | ½-½ | 923479 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. e3 Nf6 4. | 5263094 |
Show | WFM Vo, Mai Truc (1849) - Phan, Ngoc Bao Chau (1659) | 1-0 | 923479 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. Bf4 c5 | 5263095 |
Show | Huynh, Le Khanh Ngoc (1586) - Ngo, Minh Hang (1822) | 1-0 | 923479 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 | 1. e4 c5 2. Nf3 a6 3. c3 d5 4. | 5263096 |
Show | Nguyen, Xuan Nhi (1812) - Ngo, Xuan Quynh (1656) | 1-0 | 923479 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 | 1. d4 e6 2. Nf3 d5 3. c4 dxc4 | 5263097 |
Show | Le, Dang Bao Ngoc (1635) - Bui, Thi Diep Anh (1811) | 0-1 | 923479 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 g6 3. Nbd2 d5 | 5263098 |
Show | Vo, Dinh Khai My (1761) - Le, Khac Minh Thu (1638) | ½-½ | 923479 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 c6 4. | 5263099 |
Show | Tran, Thi Yen Xuan - WCM Pham, Tran Gia Thu (1890) | 0-1 | 923479 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 | 1. d4 f5 2. c4 g6 3. Nc3 Nf6 4 | 5263100 |
Show | Thieu, Gia Linh (1434) - Le, Thai Hoang Anh (1732) | 0-1 | 923479 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 | 1. a3 e5 2. b4 d5 3. Bb2 Bd6 4 | 5263101 |
Show | Nguyen, Thu Trang (1712) - Tran, Hoang Bao An (1630) | 1-0 | 923479 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 | 1. d4 d5 2. Bf4 Nf6 3. e3 c5 4 | 5263102 |
Show | Do, Ha Trang (1705) - Pham, Thien Thanh (1555) | 0-1 | 923479 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. exd5 exd5 | 5263103 |
Show | Nguyen, Truong Minh Anh (1435) - Huynh, Ngoc Anh Thu (1676) | 1-0 | 923479 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 | 1. Nf3 Nf6 2. g3 d5 3. Bg2 d4 | 5263104 |
Show | Duong, Ngoc Uyen (1402) - Tran, Ngoc Minh Khue (1589) | 0-1 | 923479 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Nf6 4 | 5263105 |
Show | Sa, Phuong Bang (1756) - Do, Kieu Linh Nhi (1493) | 0-1 | 923479 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. e3 Bg4 | 5263106 |
Show | Le, Hong An (1485) - Tran, Ly Ngan Chau (1584) | 0-1 | 923479 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Nf6 4 | 5263107 |
Show | Le, Minh Anh (1557) - Nguyen, Manh Quynh (1422) | 1-0 | 923479 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. exd5 exd5 | 5263108 |
Show | Nguyen, Thanh Lam (1476) - Nguyen, Minh Doanh (1548) | ½-½ | 923479 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Nf6 | 5263109 |
Show | Tran, Thanh Thao (1527) - Dinh, Ngoc Chi | 1-0 | 923479 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 | 1. d4 e6 2. Nf3 d5 3. g3 Bd6 4 | 5263110 |
Show | Nguyen, Thi Phuong Uyen (1509) - Do, Kieu Trang Thu | ½-½ | 923479 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. exd5 exd5 | 5263111 |
Show | Than, Thi Khanh Huyen (1439) - Nguyen, Thien Ngan | 1-0 | 923479 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 | 1. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. Nc3 e5 | 5263112 |
Show | Le, Ngoc Han - Tran, Mai Han (1531) | 0-1 | 923479 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 | 1. e4 c6 2. d4 d5 3. Nc3 dxe4 | 5263113 |
Show | Tran, Dieu Linh (1476) - Le, Hoang Bao Tu (1512) | 0-1 | 923479 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. e5 c5 4. | 5263114 |