Mit dieser Auswahl wurden 45 Partien gefunden.

Partiedatenbank von Chess Results

Anmerkung: Groß- und Kleinschreibung ist bei der Suche egal. Eines der mit (*) gekennzeichneten Felder muss eingegeben werden.

Nachname *) Vorname Fide-ID *) Nationale Identnummer *) Turnierbezeichnung *) Datenbankkey *) Runde von Runde bis Turnierende zwischen Farbe Ergebnis und Maximale Zeilenanzahl
GameSpielerpaarungenErg.dbkeyRdTurnierbezeichnungPGNGameID
ShowWIM Luong, Phuong Hanh (2052) - Le, Thai Nga (1932)1-09234794GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 20241. Nf3 d5 2. g3 e6 3. Bg2 c6 45262131
ShowWIM Bui, Kim Le (1934) - Nguyen, Truong Bao Tran (1913)½-½9234794GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 20241. e4 d5 2. exd5 Qxd5 3. Nc3 Q5262132
ShowWCM Nguyen, My Hanh An (1968) - WIM Bach, Ngoc Thuy Duong (2239)½-½9234794GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 20241. c4 e5 2. e3 Nf6 3. d4 exd4 5262133
ShowWGM Hoang, Thi Bao Tram (2221) - WCM Nguyen, Ngoc Thuy Trang (1938)½-½9234794GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 20241. Nf3 Nf6 2. g3 g6 3. Bg2 Bg75262134
ShowWFM Nguyen, Tran Ngoc Thuy (1892) - WGM Nguyen, Thi Mai Hung (2179)0-19234794GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 20241. e4 c5 2. b4 cxb4 3. d4 d5 45262135
ShowLuong, Hoang Tu Linh (1980) - Dao, Thien Kim (1857)0-19234794GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 20241. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 a6 4.5262136
ShowWIM Nguyen, Hong Anh (2033) - WFM Vo, Mai Truc (1849)1-09234794GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 20241. d4 d5 2. c4 c6 3. Nc3 Nf6 45262137
ShowWIM Dang, Bich Ngoc (1999) - Nguyen, Thi Thuy (1864)1-09234794GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 20241. Nf3 d5 2. g3 Nf6 3. Bg2 g6 5262138
ShowPhan, Nguyen Ha Nhu (1832) - Ngo, Thi Kim Cuong (1997)½-½9234794GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 20241. d4 Nf6 2. Bf4 e6 3. e3 b6 45262139
ShowNgo, Minh Hang (1822) - Nguyen, Ha Khanh Linh (1980)0-19234794GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 20241. e4 d6 2. Bc4 Nf6 3. Qe2 g6 5262140
ShowWCM Dong, Khanh Linh (1971) - Le, Thuy An (1824)0-19234794GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 20241. e4 c5 2. Nc3 e6 3. f4 d5 4.5262141
ShowTran, Thi Phuong Anh (1767) - Le, Thi Thu Huong (1948)½-½9234794GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 20241. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 5262142
ShowNgo, Thi Kim Tuyen (1942) - Le, La Tra My (1835)½-½9234794GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 20241. d4 Nf6 2. g3 e6 3. Bg2 d5 45262143
ShowWFM Nguyen, Thi Minh Oanh (1930) - Dang, Le Xuan Hien (1784)½-½9234794GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 20241. d4 d5 2. c4 c6 3. Nf3 Nf6 45262144
ShowNguyen, Anh Bao Thy (1747) - WCM Nguyen, Hong Ngoc (1929)0-19234794GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 20241. d4 f5 2. Nf3 Nf6 3. c4 g6 45262145
ShowVo, Thi Thuy Tien (1760) - Ha, Phuong Hoang Mai (1912)½-½9234794GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 20241. d4 d5 2. c4 c6 3. Nf3 Nf6 45262146
ShowWFM Vuong, Quynh Anh (1900) - Nguyen, Xuan Nhi (1812)1-09234794GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 20241. Nf3 Nf6 2. g3 g6 3. Bg2 Bg75262147
ShowTran, Nguyen My Tien (1741) - WFM Vu, Bui Thi Thanh Van (1897)½-½9234794GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 20241. e4 e6 2. d4 d5 3. Nc3 Nf6 45262148
ShowWCM Nguyen, Thi Thuy Quyen (1718) - Nguyen, Binh Vy (1888)1-09234794GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 20241. e4 c5 2. Nc3 e6 3. d4 cxd4 5262149
ShowNguyen, Ngoc Hien (1885) - Truong, Thanh Van (1684)1-09234794GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 20241. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. e3 e6 45262150
ShowBui, Thi Ngoc Chi (1716) - WFM Huynh, Ngoc Thuy Linh (1883)½-½9234794GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 20241. d4 g6 2. Nf3 Bg7 3. e4 c5 45262151
ShowLe, Khac Minh Thu (1638) - WFM Tran, Thi Nhu Y (1959)0-19234794GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 20241. d4 f5 2. Nf3 Nf6 3. g3 g6 45262152
ShowPhan, Thi My Huong (1705) - WCM Pham, Tran Gia Thu (1890)1-09234794GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 20241. e4 c5 2. Nc3 Nc6 3. g3 g6 45262153
ShowHuynh, Phuc Minh Phuong (1664) - WFM Nguyen, Thi Minh Thu (1885)½-½9234794GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 20241. e4 e6 2. d4 d5 3. e5 c5 4. 5262154
ShowNgo, Xuan Quynh (1656) - Vo, Dinh Khai My (1761)½-½9234794GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 20241. e4 c5 2. c3 d5 3. exd5 Qxd55262155
ShowPham, Thien Thanh (1555) - WCM Ton, Nu Quynh Duong (1740)0-19234794GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 20241. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 c6 4.5262156
ShowNguyen, Thi Phuong Anh (1633) - Do, Ha Trang (1705)1-09234794GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 20241. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 5262157
ShowLam, Binh Nguyen (1445) - Sa, Phuong Bang (1756)1-09234794GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 20241. e4 e6 2. d4 d5 3. Nc3 dxe4 5262158
ShowWCM Nguyen, Thi Thu Quyen (2017) - Le, Minh Anh (1557)1-09234794GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 20241. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 5262159
ShowBui, Thi Diep Anh (1811) - Tran, Thanh Thao (1527)1-09234794GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 20241. e4 e6 2. d4 d5 3. exd5 exd55262160
ShowLe, Thai Hoang Anh (1732) - Nguyen, Truong Minh Anh (1435)½-½9234794GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 20241. e4 g6 2. d4 Bg7 3. Nf3 d6 45262161
ShowVu, My Linh (1710) - Nguyen, Thi Phuong Uyen (1509)1-09234794GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 20241. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. g3 Bf5 5262162
ShowHuynh, Ngoc Anh Thu (1676) - Duong, Ngoc Uyen (1402)½-½9234794GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 20241. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 5262163
ShowTran, Ly Ngan Chau (1584) - Nguyen, Ha Phuong (1668)0-19234794GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 20241. d4 g6 2. Nf3 Bg7 3. Bf4 Nf65262164
ShowDo, Kieu Linh Nhi (1493) - Phan, Ngoc Bao Chau (1659)0-19234794GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 20241. d4 d5 2. c4 e6 3. Nf3 Nf6 45262165
ShowDo, Kieu Trang Thu - Duong, Ngoc Nga (1654)0-19234794GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 20241. d4 Nf6 2. Nf3 e6 3. Bg5 h6 5262166
ShowNguyen, Manh Quynh (1422) - Le, Dang Bao Ngoc (1635)0-19234794GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 20241. d4 d5 2. c4 c6 3. Nf3 Nf6 45262167
ShowTran, Ngoc Minh Khue (1589) - Tran, Thi Yen Xuan0-19234794GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 20241. e4 d5 2. exd5 Qxd5 3. Nc3 Q5262168
ShowNguyen, Thien Ngan - Huynh, Le Khanh Ngoc (1586)0-19234794GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 20241. c4 e5 2. Nc3 Nf6 3. Nf3 Nc65262169
ShowLe, Hoang Bao Tu (1512) - Nguyen, Thu Trang (1712)0-19234794GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 20241. d4 d5 2. Nf3 c5 3. e3 cxd4 5262170
ShowTran, Hoang Bao An (1630) - Than, Thi Khanh Huyen (1439)1-09234794GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 20241. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Nf6 45262171
ShowTran, Mai Han (1531) - Thieu, Gia Linh (1434)0-19234794GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 20241. d4 b5 2. e4 a6 3. Nf3 e6 4.5262172
ShowNguyen, Minh Doanh (1548) - Le, Ngoc Han1-09234794GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 20241. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 g6 5262173
ShowDao, Nguyen Ngoc Lam - Le, Hong An (1485)0-19234794GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 20241. d4 d5 2. Bf4 Nc6 3. Nf3 Nf65262174
ShowNguyen, Thanh Lam (1476) - Tran, Dieu Linh (1476)1-09234794GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 20241. e4 c5 2. c3 d5 3. exd5 Qxd55262175