Game | Spielerpaarungen | Erg. | dbkey | Rd | Turnierbezeichnung | PGN | GameID |
Show | WIM Luong, Phuong Hanh (2052) - Le, Thai Nga (1932) | 1-0 | 923479 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 | 1. Nf3 d5 2. g3 e6 3. Bg2 c6 4 | 5262131 |
Show | WIM Bui, Kim Le (1934) - Nguyen, Truong Bao Tran (1913) | ½-½ | 923479 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 | 1. e4 d5 2. exd5 Qxd5 3. Nc3 Q | 5262132 |
Show | WCM Nguyen, My Hanh An (1968) - WIM Bach, Ngoc Thuy Duong (2239) | ½-½ | 923479 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 | 1. c4 e5 2. e3 Nf6 3. d4 exd4 | 5262133 |
Show | WGM Hoang, Thi Bao Tram (2221) - WCM Nguyen, Ngoc Thuy Trang (1938) | ½-½ | 923479 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 | 1. Nf3 Nf6 2. g3 g6 3. Bg2 Bg7 | 5262134 |
Show | WFM Nguyen, Tran Ngoc Thuy (1892) - WGM Nguyen, Thi Mai Hung (2179) | 0-1 | 923479 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 | 1. e4 c5 2. b4 cxb4 3. d4 d5 4 | 5262135 |
Show | Luong, Hoang Tu Linh (1980) - Dao, Thien Kim (1857) | 0-1 | 923479 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 a6 4. | 5262136 |
Show | WIM Nguyen, Hong Anh (2033) - WFM Vo, Mai Truc (1849) | 1-0 | 923479 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nc3 Nf6 4 | 5262137 |
Show | WIM Dang, Bich Ngoc (1999) - Nguyen, Thi Thuy (1864) | 1-0 | 923479 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 | 1. Nf3 d5 2. g3 Nf6 3. Bg2 g6 | 5262138 |
Show | Phan, Nguyen Ha Nhu (1832) - Ngo, Thi Kim Cuong (1997) | ½-½ | 923479 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 | 1. d4 Nf6 2. Bf4 e6 3. e3 b6 4 | 5262139 |
Show | Ngo, Minh Hang (1822) - Nguyen, Ha Khanh Linh (1980) | 0-1 | 923479 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 | 1. e4 d6 2. Bc4 Nf6 3. Qe2 g6 | 5262140 |
Show | WCM Dong, Khanh Linh (1971) - Le, Thuy An (1824) | 0-1 | 923479 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 | 1. e4 c5 2. Nc3 e6 3. f4 d5 4. | 5262141 |
Show | Tran, Thi Phuong Anh (1767) - Le, Thi Thu Huong (1948) | ½-½ | 923479 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 5262142 |
Show | Ngo, Thi Kim Tuyen (1942) - Le, La Tra My (1835) | ½-½ | 923479 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 | 1. d4 Nf6 2. g3 e6 3. Bg2 d5 4 | 5262143 |
Show | WFM Nguyen, Thi Minh Oanh (1930) - Dang, Le Xuan Hien (1784) | ½-½ | 923479 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nf3 Nf6 4 | 5262144 |
Show | Nguyen, Anh Bao Thy (1747) - WCM Nguyen, Hong Ngoc (1929) | 0-1 | 923479 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 | 1. d4 f5 2. Nf3 Nf6 3. c4 g6 4 | 5262145 |
Show | Vo, Thi Thuy Tien (1760) - Ha, Phuong Hoang Mai (1912) | ½-½ | 923479 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nf3 Nf6 4 | 5262146 |
Show | WFM Vuong, Quynh Anh (1900) - Nguyen, Xuan Nhi (1812) | 1-0 | 923479 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 | 1. Nf3 Nf6 2. g3 g6 3. Bg2 Bg7 | 5262147 |
Show | Tran, Nguyen My Tien (1741) - WFM Vu, Bui Thi Thanh Van (1897) | ½-½ | 923479 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. Nc3 Nf6 4 | 5262148 |
Show | WCM Nguyen, Thi Thuy Quyen (1718) - Nguyen, Binh Vy (1888) | 1-0 | 923479 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 | 1. e4 c5 2. Nc3 e6 3. d4 cxd4 | 5262149 |
Show | Nguyen, Ngoc Hien (1885) - Truong, Thanh Van (1684) | 1-0 | 923479 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. e3 e6 4 | 5262150 |
Show | Bui, Thi Ngoc Chi (1716) - WFM Huynh, Ngoc Thuy Linh (1883) | ½-½ | 923479 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 | 1. d4 g6 2. Nf3 Bg7 3. e4 c5 4 | 5262151 |
Show | Le, Khac Minh Thu (1638) - WFM Tran, Thi Nhu Y (1959) | 0-1 | 923479 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 | 1. d4 f5 2. Nf3 Nf6 3. g3 g6 4 | 5262152 |
Show | Phan, Thi My Huong (1705) - WCM Pham, Tran Gia Thu (1890) | 1-0 | 923479 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 | 1. e4 c5 2. Nc3 Nc6 3. g3 g6 4 | 5262153 |
Show | Huynh, Phuc Minh Phuong (1664) - WFM Nguyen, Thi Minh Thu (1885) | ½-½ | 923479 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. e5 c5 4. | 5262154 |
Show | Ngo, Xuan Quynh (1656) - Vo, Dinh Khai My (1761) | ½-½ | 923479 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 | 1. e4 c5 2. c3 d5 3. exd5 Qxd5 | 5262155 |
Show | Pham, Thien Thanh (1555) - WCM Ton, Nu Quynh Duong (1740) | 0-1 | 923479 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 c6 4. | 5262156 |
Show | Nguyen, Thi Phuong Anh (1633) - Do, Ha Trang (1705) | 1-0 | 923479 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 5262157 |
Show | Lam, Binh Nguyen (1445) - Sa, Phuong Bang (1756) | 1-0 | 923479 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. Nc3 dxe4 | 5262158 |
Show | WCM Nguyen, Thi Thu Quyen (2017) - Le, Minh Anh (1557) | 1-0 | 923479 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 5262159 |
Show | Bui, Thi Diep Anh (1811) - Tran, Thanh Thao (1527) | 1-0 | 923479 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. exd5 exd5 | 5262160 |
Show | Le, Thai Hoang Anh (1732) - Nguyen, Truong Minh Anh (1435) | ½-½ | 923479 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 | 1. e4 g6 2. d4 Bg7 3. Nf3 d6 4 | 5262161 |
Show | Vu, My Linh (1710) - Nguyen, Thi Phuong Uyen (1509) | 1-0 | 923479 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. g3 Bf5 | 5262162 |
Show | Huynh, Ngoc Anh Thu (1676) - Duong, Ngoc Uyen (1402) | ½-½ | 923479 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 5262163 |
Show | Tran, Ly Ngan Chau (1584) - Nguyen, Ha Phuong (1668) | 0-1 | 923479 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 | 1. d4 g6 2. Nf3 Bg7 3. Bf4 Nf6 | 5262164 |
Show | Do, Kieu Linh Nhi (1493) - Phan, Ngoc Bao Chau (1659) | 0-1 | 923479 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nf3 Nf6 4 | 5262165 |
Show | Do, Kieu Trang Thu - Duong, Ngoc Nga (1654) | 0-1 | 923479 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 e6 3. Bg5 h6 | 5262166 |
Show | Nguyen, Manh Quynh (1422) - Le, Dang Bao Ngoc (1635) | 0-1 | 923479 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nf3 Nf6 4 | 5262167 |
Show | Tran, Ngoc Minh Khue (1589) - Tran, Thi Yen Xuan | 0-1 | 923479 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 | 1. e4 d5 2. exd5 Qxd5 3. Nc3 Q | 5262168 |
Show | Nguyen, Thien Ngan - Huynh, Le Khanh Ngoc (1586) | 0-1 | 923479 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 | 1. c4 e5 2. Nc3 Nf6 3. Nf3 Nc6 | 5262169 |
Show | Le, Hoang Bao Tu (1512) - Nguyen, Thu Trang (1712) | 0-1 | 923479 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 | 1. d4 d5 2. Nf3 c5 3. e3 cxd4 | 5262170 |
Show | Tran, Hoang Bao An (1630) - Than, Thi Khanh Huyen (1439) | 1-0 | 923479 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Nf6 4 | 5262171 |
Show | Tran, Mai Han (1531) - Thieu, Gia Linh (1434) | 0-1 | 923479 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 | 1. d4 b5 2. e4 a6 3. Nf3 e6 4. | 5262172 |
Show | Nguyen, Minh Doanh (1548) - Le, Ngoc Han | 1-0 | 923479 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 g6 | 5262173 |
Show | Dao, Nguyen Ngoc Lam - Le, Hong An (1485) | 0-1 | 923479 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 | 1. d4 d5 2. Bf4 Nc6 3. Nf3 Nf6 | 5262174 |
Show | Nguyen, Thanh Lam (1476) - Tran, Dieu Linh (1476) | 1-0 | 923479 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 | 1. e4 c5 2. c3 d5 3. exd5 Qxd5 | 5262175 |