Mit dieser Auswahl wurden 45 Partien gefunden.

Partiedatenbank von Chess Results

Anmerkung: Groß- und Kleinschreibung ist bei der Suche egal. Eines der mit (*) gekennzeichneten Felder muss eingegeben werden.

Nachname *) Vorname Fide-ID *) Nationale Identnummer *) Turnierbezeichnung *) Datenbankkey *) Runde von Runde bis Turnierende zwischen Farbe Ergebnis und Maximale Zeilenanzahl
GameSpielerpaarungenErg.dbkeyRdTurnierbezeichnungPGNGameID
ShowWCM Nguyen, Hong Ngoc (1929) - WIM Luong, Phuong Hanh (2052)0-19234793GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 20241. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 a6 4.5261073
ShowNguyen, Ha Khanh Linh (1980) - Nguyen, Truong Bao Tran (1913)0-19234793GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 20241. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 Bg7 5261074
ShowWCM Nguyen, Ngoc Thuy Trang (1938) - WFM Nguyen, Tran Ngoc Thuy (1892)½-½9234793GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 20241. d4 Nf6 2. c4 e5 3. dxe5 Ng45261075
ShowHa, Phuong Hoang Mai (1912) - WIM Bui, Kim Le (1934)0-19234793GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 20241. Nf3 Nf6 2. g3 d5 3. Bg2 g6 5261076
ShowLe, Thai Nga (1932) - Nguyen, Binh Vy (1888)1-09234793GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 20241. d4 Nf6 2. Nf3 c5 3. e3 e6 45261077
ShowWIM Bach, Ngoc Thuy Duong (2239) - Nguyen, Thi Thuy (1864)1-09234793GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 20241. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Nf6 45261078
ShowWCM Pham, Tran Gia Thu (1890) - WGM Hoang, Thi Bao Tram (2221)0-19234793GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 20241. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. Bf4 g6 5261079
ShowWGM Nguyen, Thi Mai Hung (2179) - WFM Nguyen, Thi Minh Thu (1885)1-09234793GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 20241. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. c4 e6 45261080
ShowNgo, Thi Kim Cuong (1997) - Nguyen, Ngoc Hien (1885)½-½9234793GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 20241. d4 e6 2. e4 d5 3. exd5 exd55261081
ShowLe, La Tra My (1835) - WCM Dong, Khanh Linh (1971)½-½9234793GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 20241. d4 d5 2. c4 c6 3. g3 Nf6 4.5261082
ShowWCM Nguyen, My Hanh An (1968) - Ngo, Xuan Quynh (1656)1-09234793GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 20241. e4 d5 2. exd5 Qxd5 3. Nf3 e5261083
ShowDao, Thien Kim (1857) - WFM Tran, Thi Nhu Y (1959)1-09234793GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 20241. e4 e6 2. d4 d5 3. e5 c5 4. 5261084
ShowLe, Thuy An (1824) - Ngo, Thi Kim Tuyen (1942)½-½9234793GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 20241. e4 b6 2. d4 Bb7 3. Bd3 g6 45261085
ShowNguyen, Xuan Nhi (1812) - WFM Nguyen, Thi Minh Oanh (1930)½-½9234793GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 20241. d4 e6 2. Nf3 b6 3. g3 Bb7 45261086
ShowDang, Le Xuan Hien (1784) - WFM Vuong, Quynh Anh (1900)½-½9234793GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 20241. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 d5 45261087
ShowWFM Vu, Bui Thi Thanh Van (1897) - Phan, Nguyen Ha Nhu (1832)½-½9234793GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 20241. d4 d5 2. Nf3 Bf5 3. c4 c6 45261088
ShowDo, Ha Trang (1705) - WIM Nguyen, Hong Anh (2033)0-19234793GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 20241. e4 c6 2. d4 d5 3. exd5 cxd55261089
ShowTruong, Thanh Van (1684) - WCM Nguyen, Thi Thu Quyen (2017)1-09234793GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 20241. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. g3 e6 45261090
ShowNguyen, Ha Phuong (1668) - WIM Dang, Bich Ngoc (1999)0-19234793GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 20241. e4 c5 2. Nf3 a6 3. d4 cxd4 5261091
ShowPhan, Ngoc Bao Chau (1659) - Luong, Hoang Tu Linh (1980)0-19234793GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 20241. e4 c5 2. Nf3 e6 3. d4 cxd4 5261092
ShowLe, Thi Thu Huong (1948) - Vu, My Linh (1710)1-09234793GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 20241. d4 Nf6 2. Bf4 g6 3. Nf3 d5 5261093
ShowWFM Huynh, Ngoc Thuy Linh (1883) - Huynh, Ngoc Anh Thu (1676)1-09234793GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 20241. d4 Nf6 2. Nf3 g6 3. g3 d5 45261094
ShowDuong, Ngoc Nga (1654) - WFM Vo, Mai Truc (1849)0-19234793GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 20241. d4 d5 2. c4 c6 3. Nc3 Nf6 45261095
ShowLe, Dang Bao Ngoc (1635) - Ngo, Minh Hang (1822)0-19234793GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 20241. d4 d5 2. Nf3 c5 3. dxc5 e6 5261096
ShowHuynh, Le Khanh Ngoc (1586) - Tran, Thi Phuong Anh (1767)0-19234793GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 20241. e4 g6 2. d4 Bg7 3. Nc3 c6 45261097
ShowVo, Dinh Khai My (1761) - Huynh, Phuc Minh Phuong (1664)½-½9234793GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 20241. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. c4 c6 45261098
ShowLe, Minh Anh (1557) - Vo, Thi Thuy Tien (1760)0-19234793GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 20241. e4 c5 2. Nf3 a6 3. d4 cxd4 5261099
ShowSa, Phuong Bang (1756) - Le, Khac Minh Thu (1638)0-19234793GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 20241. Nf3 Nf6 2. d4 d5 3. e3 e6 45261100
ShowNguyen, Thi Phuong Uyen (1509) - Nguyen, Anh Bao Thy (1747)0-19234793GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 20241. e4 e6 2. d4 d5 3. exd5 exd55261101
ShowDuong, Ngoc Uyen (1402) - Tran, Nguyen My Tien (1741)0-19234793GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 20241. d4 f5 2. c4 g6 3. g3 Nf6 4.5261102
ShowWCM Ton, Nu Quynh Duong (1740) - Nguyen, Thi Phuong Anh (1633)½-½9234793GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 20241. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nc3 Bb4 5261103
ShowNguyen, Thien Ngan - WCM Nguyen, Thi Thuy Quyen (1718)0-19234793GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 20241. c4 e5 2. Nc3 Nc6 3. Nf3 Nf65261104
ShowTran, Thi Yen Xuan - Bui, Thi Ngoc Chi (1716)0-19234793GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 20241. d4 d5 2. c4 c6 3. e3 Nf6 4.5261105
ShowNguyen, Thu Trang (1712) - Pham, Thien Thanh (1555)0-19234793GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 20241. d4 Nf6 2. Bf4 b6 3. e3 Bb7 5261106
ShowLe, Ngoc Han - Phan, Thi My Huong (1705)0-19234793GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 20241. e4 c5 2. Nc3 Nc6 3. g3 g6 45261107
ShowTran, Hoang Bao An (1630) - Lam, Binh Nguyen (1445)0-19234793GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 20241. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Nf6 45261108
ShowNguyen, Truong Minh Anh (1435) - Tran, Ngoc Minh Khue (1589)½-½9234793GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 20241. Nf3 Nf6 2. d4 d5 3. g3 e6 45261109
ShowLe, Hong An (1485) - Bui, Thi Diep Anh (1811)0-19234793GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 20241. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 d5 45261110
ShowTran, Dieu Linh (1476) - Le, Thai Hoang Anh (1732)0-19234793GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 20241. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Nc3 Nf65261111
ShowTran, Ly Ngan Chau (1584) - Nguyen, Thanh Lam (1476)1-09234793GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 20241. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. Bf4 e6 5261112
ShowNguyen, Minh Doanh (1548) - Nguyen, Manh Quynh (1422)0-19234793GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 20241. e4 e6 2. d4 d5 3. exd5 exd55261113
ShowThan, Thi Khanh Huyen (1439) - Tran, Mai Han (1531)½-½9234793GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 20241. e4 c6 2. d4 d5 3. Nc3 dxe4 5261114
ShowTran, Thanh Thao (1527) - Dao, Nguyen Ngoc Lam1-09234793GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 20241. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nc3 Bb4 5261115
ShowThieu, Gia Linh (1434) - Le, Hoang Bao Tu (1512)½-½9234793GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 20241. e4 e6 2. d4 d5 3. exd5 exd55261116
ShowDinh, Ngoc Chi - Do, Kieu Linh Nhi (1493)0-19234793GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 20241. e4 e6 2. d4 d5 3. e5 c5 4. 5261117