Game | Spielerpaarungen | Erg. | dbkey | Rd | Turnierbezeichnung | PGN | GameID |
Show | WCM Nguyen, Hong Ngoc (1929) - WIM Luong, Phuong Hanh (2052) | 0-1 | 923479 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 a6 4. | 5261073 |
Show | Nguyen, Ha Khanh Linh (1980) - Nguyen, Truong Bao Tran (1913) | 0-1 | 923479 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 | 1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 Bg7 | 5261074 |
Show | WCM Nguyen, Ngoc Thuy Trang (1938) - WFM Nguyen, Tran Ngoc Thuy (1892) | ½-½ | 923479 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 | 1. d4 Nf6 2. c4 e5 3. dxe5 Ng4 | 5261075 |
Show | Ha, Phuong Hoang Mai (1912) - WIM Bui, Kim Le (1934) | 0-1 | 923479 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 | 1. Nf3 Nf6 2. g3 d5 3. Bg2 g6 | 5261076 |
Show | Le, Thai Nga (1932) - Nguyen, Binh Vy (1888) | 1-0 | 923479 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 c5 3. e3 e6 4 | 5261077 |
Show | WIM Bach, Ngoc Thuy Duong (2239) - Nguyen, Thi Thuy (1864) | 1-0 | 923479 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Nf6 4 | 5261078 |
Show | WCM Pham, Tran Gia Thu (1890) - WGM Hoang, Thi Bao Tram (2221) | 0-1 | 923479 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. Bf4 g6 | 5261079 |
Show | WGM Nguyen, Thi Mai Hung (2179) - WFM Nguyen, Thi Minh Thu (1885) | 1-0 | 923479 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. c4 e6 4 | 5261080 |
Show | Ngo, Thi Kim Cuong (1997) - Nguyen, Ngoc Hien (1885) | ½-½ | 923479 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 | 1. d4 e6 2. e4 d5 3. exd5 exd5 | 5261081 |
Show | Le, La Tra My (1835) - WCM Dong, Khanh Linh (1971) | ½-½ | 923479 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. g3 Nf6 4. | 5261082 |
Show | WCM Nguyen, My Hanh An (1968) - Ngo, Xuan Quynh (1656) | 1-0 | 923479 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 | 1. e4 d5 2. exd5 Qxd5 3. Nf3 e | 5261083 |
Show | Dao, Thien Kim (1857) - WFM Tran, Thi Nhu Y (1959) | 1-0 | 923479 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. e5 c5 4. | 5261084 |
Show | Le, Thuy An (1824) - Ngo, Thi Kim Tuyen (1942) | ½-½ | 923479 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 | 1. e4 b6 2. d4 Bb7 3. Bd3 g6 4 | 5261085 |
Show | Nguyen, Xuan Nhi (1812) - WFM Nguyen, Thi Minh Oanh (1930) | ½-½ | 923479 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 | 1. d4 e6 2. Nf3 b6 3. g3 Bb7 4 | 5261086 |
Show | Dang, Le Xuan Hien (1784) - WFM Vuong, Quynh Anh (1900) | ½-½ | 923479 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 | 1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 d5 4 | 5261087 |
Show | WFM Vu, Bui Thi Thanh Van (1897) - Phan, Nguyen Ha Nhu (1832) | ½-½ | 923479 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 | 1. d4 d5 2. Nf3 Bf5 3. c4 c6 4 | 5261088 |
Show | Do, Ha Trang (1705) - WIM Nguyen, Hong Anh (2033) | 0-1 | 923479 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 | 1. e4 c6 2. d4 d5 3. exd5 cxd5 | 5261089 |
Show | Truong, Thanh Van (1684) - WCM Nguyen, Thi Thu Quyen (2017) | 1-0 | 923479 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. g3 e6 4 | 5261090 |
Show | Nguyen, Ha Phuong (1668) - WIM Dang, Bich Ngoc (1999) | 0-1 | 923479 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 | 1. e4 c5 2. Nf3 a6 3. d4 cxd4 | 5261091 |
Show | Phan, Ngoc Bao Chau (1659) - Luong, Hoang Tu Linh (1980) | 0-1 | 923479 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 | 1. e4 c5 2. Nf3 e6 3. d4 cxd4 | 5261092 |
Show | Le, Thi Thu Huong (1948) - Vu, My Linh (1710) | 1-0 | 923479 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 | 1. d4 Nf6 2. Bf4 g6 3. Nf3 d5 | 5261093 |
Show | WFM Huynh, Ngoc Thuy Linh (1883) - Huynh, Ngoc Anh Thu (1676) | 1-0 | 923479 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 g6 3. g3 d5 4 | 5261094 |
Show | Duong, Ngoc Nga (1654) - WFM Vo, Mai Truc (1849) | 0-1 | 923479 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nc3 Nf6 4 | 5261095 |
Show | Le, Dang Bao Ngoc (1635) - Ngo, Minh Hang (1822) | 0-1 | 923479 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 | 1. d4 d5 2. Nf3 c5 3. dxc5 e6 | 5261096 |
Show | Huynh, Le Khanh Ngoc (1586) - Tran, Thi Phuong Anh (1767) | 0-1 | 923479 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 | 1. e4 g6 2. d4 Bg7 3. Nc3 c6 4 | 5261097 |
Show | Vo, Dinh Khai My (1761) - Huynh, Phuc Minh Phuong (1664) | ½-½ | 923479 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. c4 c6 4 | 5261098 |
Show | Le, Minh Anh (1557) - Vo, Thi Thuy Tien (1760) | 0-1 | 923479 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 | 1. e4 c5 2. Nf3 a6 3. d4 cxd4 | 5261099 |
Show | Sa, Phuong Bang (1756) - Le, Khac Minh Thu (1638) | 0-1 | 923479 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 | 1. Nf3 Nf6 2. d4 d5 3. e3 e6 4 | 5261100 |
Show | Nguyen, Thi Phuong Uyen (1509) - Nguyen, Anh Bao Thy (1747) | 0-1 | 923479 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. exd5 exd5 | 5261101 |
Show | Duong, Ngoc Uyen (1402) - Tran, Nguyen My Tien (1741) | 0-1 | 923479 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 | 1. d4 f5 2. c4 g6 3. g3 Nf6 4. | 5261102 |
Show | WCM Ton, Nu Quynh Duong (1740) - Nguyen, Thi Phuong Anh (1633) | ½-½ | 923479 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nc3 Bb4 | 5261103 |
Show | Nguyen, Thien Ngan - WCM Nguyen, Thi Thuy Quyen (1718) | 0-1 | 923479 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 | 1. c4 e5 2. Nc3 Nc6 3. Nf3 Nf6 | 5261104 |
Show | Tran, Thi Yen Xuan - Bui, Thi Ngoc Chi (1716) | 0-1 | 923479 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. e3 Nf6 4. | 5261105 |
Show | Nguyen, Thu Trang (1712) - Pham, Thien Thanh (1555) | 0-1 | 923479 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 | 1. d4 Nf6 2. Bf4 b6 3. e3 Bb7 | 5261106 |
Show | Le, Ngoc Han - Phan, Thi My Huong (1705) | 0-1 | 923479 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 | 1. e4 c5 2. Nc3 Nc6 3. g3 g6 4 | 5261107 |
Show | Tran, Hoang Bao An (1630) - Lam, Binh Nguyen (1445) | 0-1 | 923479 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Nf6 4 | 5261108 |
Show | Nguyen, Truong Minh Anh (1435) - Tran, Ngoc Minh Khue (1589) | ½-½ | 923479 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 | 1. Nf3 Nf6 2. d4 d5 3. g3 e6 4 | 5261109 |
Show | Le, Hong An (1485) - Bui, Thi Diep Anh (1811) | 0-1 | 923479 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 | 1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 d5 4 | 5261110 |
Show | Tran, Dieu Linh (1476) - Le, Thai Hoang Anh (1732) | 0-1 | 923479 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Nc3 Nf6 | 5261111 |
Show | Tran, Ly Ngan Chau (1584) - Nguyen, Thanh Lam (1476) | 1-0 | 923479 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. Bf4 e6 | 5261112 |
Show | Nguyen, Minh Doanh (1548) - Nguyen, Manh Quynh (1422) | 0-1 | 923479 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. exd5 exd5 | 5261113 |
Show | Than, Thi Khanh Huyen (1439) - Tran, Mai Han (1531) | ½-½ | 923479 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 | 1. e4 c6 2. d4 d5 3. Nc3 dxe4 | 5261114 |
Show | Tran, Thanh Thao (1527) - Dao, Nguyen Ngoc Lam | 1-0 | 923479 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nc3 Bb4 | 5261115 |
Show | Thieu, Gia Linh (1434) - Le, Hoang Bao Tu (1512) | ½-½ | 923479 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. exd5 exd5 | 5261116 |
Show | Dinh, Ngoc Chi - Do, Kieu Linh Nhi (1493) | 0-1 | 923479 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. e5 c5 4. | 5261117 |