Game | Spielerpaarungen | Erg. | dbkey | Rd | Turnierbezeichnung | PGN | GameID |
Show | WFM Nguyen, Thi Minh Thu (1885) - WIM Bach, Ngoc Thuy Duong (2239) | ½-½ | 923479 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 c6 4. | 5260490 |
Show | Nguyen, Ngoc Hien (1885) - WGM Nguyen, Thi Mai Hung (2179) | ½-½ | 923479 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. e3 c6 4 | 5260491 |
Show | WIM Luong, Phuong Hanh (2052) - WFM Huynh, Ngoc Thuy Linh (1883) | 1-0 | 923479 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nf3 Nf6 4 | 5260492 |
Show | Nguyen, Thi Thuy (1864) - WIM Nguyen, Hong Anh (2033) | 1-0 | 923479 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nc3 d5 4 | 5260493 |
Show | WFM Vo, Mai Truc (1849) - Nguyen, Ha Khanh Linh (1980) | 0-1 | 923479 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 | 1. d4 g6 2. Nf3 Bg7 3. Bf4 d6 | 5260494 |
Show | WCM Dong, Khanh Linh (1971) - Dao, Thien Kim (1857) | ½-½ | 923479 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 | 1. e4 d5 2. exd5 Qxd5 3. d4 e5 | 5260495 |
Show | Phan, Nguyen Ha Nhu (1832) - WCM Nguyen, My Hanh An (1968) | ½-½ | 923479 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 | 1. d4 d5 2. Bf4 Nf6 3. c4 dxc4 | 5260496 |
Show | WFM Tran, Thi Nhu Y (1959) - Nguyen, Xuan Nhi (1812) | ½-½ | 923479 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 | 1. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. d4 cxd4 | 5260497 |
Show | Ngo, Thi Kim Tuyen (1942) - Dang, Le Xuan Hien (1784) | ½-½ | 923479 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 | 1. c4 c6 2. Nf3 Nf6 3. d3 d5 4 | 5260498 |
Show | Ngo, Minh Hang (1822) - WCM Nguyen, Ngoc Thuy Trang (1938) | 0-1 | 923479 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 | 1. e4 c6 2. d4 d5 3. exd5 cxd5 | 5260499 |
Show | WIM Bui, Kim Le (1934) - Vo, Dinh Khai My (1761) | 1-0 | 923479 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 5260500 |
Show | Tran, Thi Phuong Anh (1767) - Le, Thai Nga (1932) | 0-1 | 923479 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 5260501 |
Show | Vo, Thi Thuy Tien (1760) - WCM Nguyen, Hong Ngoc (1929) | 0-1 | 923479 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 | 1. d4 f5 2. e4 fxe4 3. Nc3 Nf6 | 5260502 |
Show | Nguyen, Truong Bao Tran (1913) - Sa, Phuong Bang (1756) | 1-0 | 923479 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 | 1. d4 d5 2. Bf4 c5 3. e3 Nf6 4 | 5260503 |
Show | Vu, My Linh (1710) - Ha, Phuong Hoang Mai (1912) | 0-1 | 923479 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 | 1. d4 d5 2. Bf4 Nf6 3. Nf3 e6 | 5260504 |
Show | WFM Vuong, Quynh Anh (1900) - Do, Ha Trang (1705) | ½-½ | 923479 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 | 1. Nf3 d5 2. g3 Nf6 3. Bg2 e6 | 5260505 |
Show | WFM Nguyen, Tran Ngoc Thuy (1892) - Truong, Thanh Van (1684) | 1-0 | 923479 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. exd5 exd5 | 5260506 |
Show | Ngo, Xuan Quynh (1656) - WCM Pham, Tran Gia Thu (1890) | ½-½ | 923479 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 | 1. e4 c5 2. c3 Nf6 3. e5 Nd5 4 | 5260507 |
Show | Nguyen, Binh Vy (1888) - Duong, Ngoc Uyen (1402) | 1-0 | 923479 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. exd5 exd5 | 5260508 |
Show | WGM Hoang, Thi Bao Tram (2221) - Tran, Thi Yen Xuan | 1-0 | 923479 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 | 1. d4 d5 2. Nf3 g6 3. c4 c6 4. | 5260509 |
Show | WCM Nguyen, Thi Thu Quyen (2017) - WCM Ton, Nu Quynh Duong (1740) | ½-½ | 923479 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 5260510 |
Show | Pham, Thien Thanh (1555) - Ngo, Thi Kim Cuong (1997) | 0-1 | 923479 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 d5 3. g3 Bf5 | 5260511 |
Show | WFM Nguyen, Thi Minh Oanh (1930) - Nguyen, Thu Trang (1712) | 1-0 | 923479 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 | 1. d4 d5 2. c4 dxc4 3. e4 e5 4 | 5260512 |
Show | Phan, Thi My Huong (1705) - WFM Vu, Bui Thi Thanh Van (1897) | 0-1 | 923479 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. e5 c5 4. | 5260513 |
Show | Nguyen, Truong Minh Anh (1435) - Le, La Tra My (1835) | 0-1 | 923479 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 | 1. Nf3 d5 2. g3 c5 3. c4 d4 4. | 5260514 |
Show | Lam, Binh Nguyen (1445) - Le, Thuy An (1824) | 0-1 | 923479 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 5260515 |
Show | WIM Dang, Bich Ngoc (1999) - Tran, Hoang Bao An (1630) | 1-0 | 923479 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 | 1. Nf3 d5 2. g3 c5 3. c4 Nf6 4 | 5260516 |
Show | Luong, Hoang Tu Linh (1980) - Tran, Ly Ngan Chau (1584) | 1-0 | 923479 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Nf6 4 | 5260517 |
Show | Tran, Mai Han (1531) - Le, Thi Thu Huong (1948) | 0-1 | 923479 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 | 1. d4 d5 2. c4 dxc4 3. e4 e5 4 | 5260518 |
Show | Bui, Thi Diep Anh (1811) - Le, Minh Anh (1557) | 0-1 | 923479 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 5260519 |
Show | Nguyen, Anh Bao Thy (1747) - Nguyen, Minh Doanh (1548) | 1-0 | 923479 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. d4 exd4 | 5260520 |
Show | Tran, Nguyen My Tien (1741) - Tran, Thanh Thao (1527) | 1-0 | 923479 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. Nc3 dxe4 | 5260521 |
Show | Le, Thai Hoang Anh (1732) - Nguyen, Thi Phuong Uyen (1509) | 0-1 | 923479 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. exd5 exd5 | 5260522 |
Show | Le, Hoang Bao Tu (1512) - WCM Nguyen, Thi Thuy Quyen (1718) | 0-1 | 923479 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. Bf4 Bf5 | 5260523 |
Show | Bui, Thi Ngoc Chi (1716) - Le, Hong An (1485) | 1-0 | 923479 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. e3 Nc6 | 5260524 |
Show | Huynh, Ngoc Anh Thu (1676) - Tran, Dieu Linh (1476) | 1-0 | 923479 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 | 1. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. d4 cxd4 | 5260525 |
Show | Do, Kieu Linh Nhi (1493) - Nguyen, Ha Phuong (1668) | 0-1 | 923479 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 | 1. d4 g6 2. c4 Bg7 3. Nf3 Nf6 | 5260526 |
Show | Huynh, Phuc Minh Phuong (1664) - Than, Thi Khanh Huyen (1439) | 1-0 | 923479 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bb5 Bc5 | 5260527 |
Show | Nguyen, Thanh Lam (1476) - Phan, Ngoc Bao Chau (1659) | 0-1 | 923479 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 | 1. e4 c5 2. c3 Nf6 3. e5 Nd5 4 | 5260528 |
Show | Nguyen, Manh Quynh (1422) - Duong, Ngoc Nga (1654) | 0-1 | 923479 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nc3 Bb4 | 5260529 |
Show | Le, Khac Minh Thu (1638) - Thieu, Gia Linh (1434) | 1-0 | 923479 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 e6 3. e3 b6 4 | 5260530 |
Show | Dao, Nguyen Ngoc Lam - Le, Dang Bao Ngoc (1635) | 0-1 | 923479 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 | 1. d4 d5 2. Bf4 Nf6 3. Nf3 c6 | 5260531 |
Show | Nguyen, Thi Phuong Anh (1633) - Dinh, Ngoc Chi | 1-0 | 923479 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. Nd2 dxe4 | 5260532 |
Show | Tran, Ngoc Minh Khue (1589) - Le, Ngoc Han | ½-½ | 923479 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 g6 | 5260533 |
Show | Do, Kieu Trang Thu - Huynh, Le Khanh Ngoc (1586) | 0-1 | 923479 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 | 1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 Bg7 | 5260534 |