Mit dieser Auswahl wurden 45 Partien gefunden.

Partiedatenbank von Chess Results

Anmerkung: Groß- und Kleinschreibung ist bei der Suche egal. Eines der mit (*) gekennzeichneten Felder muss eingegeben werden.

Nachname *) Vorname Fide-ID *) Nationale Identnummer *) Turnierbezeichnung *) Datenbankkey *) Runde von Runde bis Turnierende zwischen Farbe Ergebnis und Maximale Zeilenanzahl
GameSpielerpaarungenErg.dbkeyRdTurnierbezeichnungPGNGameID
ShowWFM Nguyen, Thi Minh Thu (1885) - WIM Bach, Ngoc Thuy Duong (2239)½-½9234792GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 20241. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 c6 4.5260490
ShowNguyen, Ngoc Hien (1885) - WGM Nguyen, Thi Mai Hung (2179)½-½9234792GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 20241. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. e3 c6 45260491
ShowWIM Luong, Phuong Hanh (2052) - WFM Huynh, Ngoc Thuy Linh (1883)1-09234792GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 20241. d4 d5 2. c4 e6 3. Nf3 Nf6 45260492
ShowNguyen, Thi Thuy (1864) - WIM Nguyen, Hong Anh (2033)1-09234792GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 20241. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nc3 d5 45260493
ShowWFM Vo, Mai Truc (1849) - Nguyen, Ha Khanh Linh (1980)0-19234792GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 20241. d4 g6 2. Nf3 Bg7 3. Bf4 d6 5260494
ShowWCM Dong, Khanh Linh (1971) - Dao, Thien Kim (1857)½-½9234792GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 20241. e4 d5 2. exd5 Qxd5 3. d4 e55260495
ShowPhan, Nguyen Ha Nhu (1832) - WCM Nguyen, My Hanh An (1968)½-½9234792GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 20241. d4 d5 2. Bf4 Nf6 3. c4 dxc45260496
ShowWFM Tran, Thi Nhu Y (1959) - Nguyen, Xuan Nhi (1812)½-½9234792GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 20241. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. d4 cxd45260497
ShowNgo, Thi Kim Tuyen (1942) - Dang, Le Xuan Hien (1784)½-½9234792GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 20241. c4 c6 2. Nf3 Nf6 3. d3 d5 45260498
ShowNgo, Minh Hang (1822) - WCM Nguyen, Ngoc Thuy Trang (1938)0-19234792GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 20241. e4 c6 2. d4 d5 3. exd5 cxd55260499
ShowWIM Bui, Kim Le (1934) - Vo, Dinh Khai My (1761)1-09234792GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 20241. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 5260500
ShowTran, Thi Phuong Anh (1767) - Le, Thai Nga (1932)0-19234792GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 20241. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 5260501
ShowVo, Thi Thuy Tien (1760) - WCM Nguyen, Hong Ngoc (1929)0-19234792GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 20241. d4 f5 2. e4 fxe4 3. Nc3 Nf65260502
ShowNguyen, Truong Bao Tran (1913) - Sa, Phuong Bang (1756)1-09234792GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 20241. d4 d5 2. Bf4 c5 3. e3 Nf6 45260503
ShowVu, My Linh (1710) - Ha, Phuong Hoang Mai (1912)0-19234792GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 20241. d4 d5 2. Bf4 Nf6 3. Nf3 e6 5260504
ShowWFM Vuong, Quynh Anh (1900) - Do, Ha Trang (1705)½-½9234792GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 20241. Nf3 d5 2. g3 Nf6 3. Bg2 e6 5260505
ShowWFM Nguyen, Tran Ngoc Thuy (1892) - Truong, Thanh Van (1684)1-09234792GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 20241. e4 e6 2. d4 d5 3. exd5 exd55260506
ShowNgo, Xuan Quynh (1656) - WCM Pham, Tran Gia Thu (1890)½-½9234792GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 20241. e4 c5 2. c3 Nf6 3. e5 Nd5 45260507
ShowNguyen, Binh Vy (1888) - Duong, Ngoc Uyen (1402)1-09234792GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 20241. e4 e6 2. d4 d5 3. exd5 exd55260508
ShowWGM Hoang, Thi Bao Tram (2221) - Tran, Thi Yen Xuan1-09234792GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 20241. d4 d5 2. Nf3 g6 3. c4 c6 4.5260509
ShowWCM Nguyen, Thi Thu Quyen (2017) - WCM Ton, Nu Quynh Duong (1740)½-½9234792GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 20241. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 5260510
ShowPham, Thien Thanh (1555) - Ngo, Thi Kim Cuong (1997)0-19234792GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 20241. d4 Nf6 2. Nf3 d5 3. g3 Bf5 5260511
ShowWFM Nguyen, Thi Minh Oanh (1930) - Nguyen, Thu Trang (1712)1-09234792GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 20241. d4 d5 2. c4 dxc4 3. e4 e5 45260512
ShowPhan, Thi My Huong (1705) - WFM Vu, Bui Thi Thanh Van (1897)0-19234792GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 20241. e4 e6 2. d4 d5 3. e5 c5 4. 5260513
ShowNguyen, Truong Minh Anh (1435) - Le, La Tra My (1835)0-19234792GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 20241. Nf3 d5 2. g3 c5 3. c4 d4 4.5260514
ShowLam, Binh Nguyen (1445) - Le, Thuy An (1824)0-19234792GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 20241. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 5260515
ShowWIM Dang, Bich Ngoc (1999) - Tran, Hoang Bao An (1630)1-09234792GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 20241. Nf3 d5 2. g3 c5 3. c4 Nf6 45260516
ShowLuong, Hoang Tu Linh (1980) - Tran, Ly Ngan Chau (1584)1-09234792GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 20241. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Nf6 45260517
ShowTran, Mai Han (1531) - Le, Thi Thu Huong (1948)0-19234792GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 20241. d4 d5 2. c4 dxc4 3. e4 e5 45260518
ShowBui, Thi Diep Anh (1811) - Le, Minh Anh (1557)0-19234792GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 20241. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 5260519
ShowNguyen, Anh Bao Thy (1747) - Nguyen, Minh Doanh (1548)1-09234792GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 20241. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. d4 exd45260520
ShowTran, Nguyen My Tien (1741) - Tran, Thanh Thao (1527)1-09234792GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 20241. e4 e6 2. d4 d5 3. Nc3 dxe4 5260521
ShowLe, Thai Hoang Anh (1732) - Nguyen, Thi Phuong Uyen (1509)0-19234792GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 20241. e4 e6 2. d4 d5 3. exd5 exd55260522
ShowLe, Hoang Bao Tu (1512) - WCM Nguyen, Thi Thuy Quyen (1718)0-19234792GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 20241. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. Bf4 Bf55260523
ShowBui, Thi Ngoc Chi (1716) - Le, Hong An (1485)1-09234792GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 20241. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. e3 Nc6 5260524
ShowHuynh, Ngoc Anh Thu (1676) - Tran, Dieu Linh (1476)1-09234792GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 20241. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. d4 cxd45260525
ShowDo, Kieu Linh Nhi (1493) - Nguyen, Ha Phuong (1668)0-19234792GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 20241. d4 g6 2. c4 Bg7 3. Nf3 Nf6 5260526
ShowHuynh, Phuc Minh Phuong (1664) - Than, Thi Khanh Huyen (1439)1-09234792GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 20241. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bb5 Bc55260527
ShowNguyen, Thanh Lam (1476) - Phan, Ngoc Bao Chau (1659)0-19234792GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 20241. e4 c5 2. c3 Nf6 3. e5 Nd5 45260528
ShowNguyen, Manh Quynh (1422) - Duong, Ngoc Nga (1654)0-19234792GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 20241. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nc3 Bb4 5260529
ShowLe, Khac Minh Thu (1638) - Thieu, Gia Linh (1434)1-09234792GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 20241. d4 Nf6 2. Nf3 e6 3. e3 b6 45260530
ShowDao, Nguyen Ngoc Lam - Le, Dang Bao Ngoc (1635)0-19234792GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 20241. d4 d5 2. Bf4 Nf6 3. Nf3 c6 5260531
ShowNguyen, Thi Phuong Anh (1633) - Dinh, Ngoc Chi1-09234792GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 20241. e4 e6 2. d4 d5 3. Nd2 dxe4 5260532
ShowTran, Ngoc Minh Khue (1589) - Le, Ngoc Han½-½9234792GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 20241. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 g6 5260533
ShowDo, Kieu Trang Thu - Huynh, Le Khanh Ngoc (1586)0-19234792GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 20241. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 Bg7 5260534