Số | Giải | Not started | Playing | Finalized |
| Cập nhật |
1 | Taiz Men's Chess Championship 2025 | St 13 ngày 9 giờ |
2 | 1st Aden international championship | St 13 ngày 18 giờ |
3 | Independence Open Chess Tournament, November 30th U20,S50,S65 | St 45 ngày 8 giờ |
4 | Abdullazeez chanpionship 2 | Rp 78 ngày 7 giờ |
5 | NEW ALAKBARI 8TH | St 112 ngày 21 giờ |
6 | Repblic Chess Championship(12P) | St 234 ngày 19 giờ |
7 | Taiz Ramadan chess Tournament | St 370 ngày 15 giờ |
8 | بطوله ماي قطرة اولى للشطرنج | St 518 ngày |
9 | The eighth championship for the deceased Hussain Omar Al Akbari | St 601 ngày 23 giờ |
10 | Team Swiss-System (TEST) | St 755 ngày 1 giờ |
11 | Ռաֆայել Վահանյանի դպրոցի մարզիչների արագ շախմատի մրցաշար | 1907 ngày 2 giờ |
12 | championship | 2096 ngày 9 giờ |
13 | Shengavit Championship | 2124 ngày 7 giờ |
14 | Al Mahra Open 2018 | 2300 ngày 9 giờ |
15 | "Şah Klub" Bilik Gününə həsr olunmuş 3-cü dərəcə təsnifat turniri (06-10 Sentyabr 2018) | 2330 ngày 22 giờ |
16 | ... | 2532 ngày 1 giờ |
17 | Qrup birinciliyi - TMQ-4 | 2582 ngày 4 giờ |
18 | 3 nömrəli RİOEUGİŞM - Qrup birinciliyi - TMQ-4 (2) | 2631 ngày 4 giờ |
19 | Yeni Sezon - Qrup birinciliyi - TMQ-4 | 2727 ngày 3 giờ |
20 | Qualified Hadhramout Open Chess Championship for Republic Championship | 3776 ngày 23 giờ |
21 | Alakbari 2nd Open Chess Championship - Hadhramout | 3916 ngày 18 giờ |
22 | Chess League Championship for First Division Sanaa from 2014/05/06 to 2014/05/12 | 3977 ngày 4 giờ |
23 | Kamran International Championship | 4273 ngày 3 giờ |
24 | Arab Chess CH U12 OPEN | 4484 ngày 1 giờ |
25 | Arab Chess CH U16 OPEN | 4484 ngày 2 giờ |
26 | Arab Chess CH U20 OPEN | 4484 ngày 2 giờ |
27 | Arab Chess CH U12G | 4484 ngày 2 giờ |
28 | Arab Chess CH U16 Girls | 4484 ngày 3 giờ |
29 | Arab Indv. Chess CH U8 Open | 4484 ngày 3 giờ |
30 | Arab Indv. Chess CH U8 Girls | 4484 ngày 3 giờ |
31 | Arab Chess CH U10 Girls | 4484 ngày 4 giờ |
32 | Arab Indv. Chess CH U10 Open | 4484 ngày 4 giờ |
33 | Arab Indv. Chess CH U20 Girls | 4484 ngày 4 giờ |
34 | Arab Chess CH U18 OPEN | 4484 ngày 4 giờ |
35 | Arab Chess CH U14 OPEN | 4484 ngày 4 giờ |
36 | Arab Chess CH U14 Girls | 4484 ngày 23 giờ |
37 | Arab Indv. Chess CH U18 Girls | 4484 ngày 23 giờ |
38 | Arab Chess CH U20 OPEN | 4486 ngày 22 giờ |
39 | Error | 4797 ngày 3 giờ |
40 | 12th Arab Clubs Championship 2010 (55969) | 5215 ngày 21 giờ |
41 | AL Saleh 9th International Open - 2010 | 5408 ngày 7 giờ |
42 | ZAR | 5640 ngày 8 giờ |
43 | Al Saleh 8th Open Chess 2009 | 5744 ngày |
44 | Zone 3.1 (Women) Chess Championship 2009 | 5752 ngày 19 giờ |
45 | Zone 3.1 (Men) Chess Championship 2009 | 5752 ngày 19 giờ |
46 | Zoen 3.1 (Men) Chess Championship 2009 | 5755 ngày 20 giờ |
47 | Zoen 3.1 (Women) Chess Championship 2009 | 5755 ngày 20 giờ |
48 | 4th Arab Ladies Championship.2008 | 6096 ngày 2 giờ |
49 | 7th Al Saleh International Open - 2008 | 6096 ngày 5 giờ |
50 | Arab Man tourmemen th17 open 25-31/12/2007 | 6295 ngày 2 giờ |
Bấm để xem thêm giải đấu... |