Nr. | Turnyras | Neprasidėję | Vykstantys | Pasibaigę |
| Paskutinis atnaujinimas |
1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VÂY VÀ CỜ VÂY TRẺ QUỐC GIA 2025 CỜ TIÊU CHUẨN NAM VÔ ĐỊCH | St 2 val. |
2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VÂY VÀ CỜ VÂY TRẺ QUỐC GIA 2025 CỜ TIÊU CHUẨN NỮ VÔ ĐỊCH | St 2 val. 4 min. |
3 | HCMCHESS - 12th Elo Hero Chess Standard Tournament 2025 | St 2 val. 22 min. |
4 | HCMCHESS | Giải cờ vua giao lưu lần thứ 47 | Đồng đội 2 người | Bz 2 val. 36 min. |
5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VÂY VÀ CỜ VÂY TRẺ QUỐC GIA 2025 CỜ TIÊU CHUẨN NAM 20 | St 2 val. 45 min. |
6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VÂY VÀ CỜ VÂY TRẺ QUỐC GIA 2025 CỜ TIÊU CHUẨN NAM 16 | St 3 val. 16 min. |
7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VÂY VÀ CỜ VÂY TRẺ QUỐC GIA 2025 CỜ TIÊU CHUẨN NỮ 20 | St 3 val. 30 min. |
8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VÂY VÀ CỜ VÂY TRẺ QUỐC GIA 2025 CỜ TIÊU CHUẨN NỮ 16 | St 3 val. 32 min. |
9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VÂY VÀ CỜ VÂY TRẺ QUỐC GIA 2025 CỜ TIÊU CHUẨN NỮ 11 | St 3 val. 34 min. |
10 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VÂY VÀ CỜ VÂY TRẺ QUỐC GIA 2025 CỜ TIÊU CHUẨN NAM 11 | St 3 val. 36 min. |
11 | Giải vô địch cờ vua CLB Olympia Chess mở rộng năm 2025 Danh sách tổng | Rp 4 val. 27 min. |
12 | Hội An 1 Khối 1 | St 5 val. 29 min. |
13 | Giải tập huấn nội bộ Hoa Phượng Đỏ | Rp 6 val. 14 min. |
14 | GIẢI CỜ VUA SAI GON CHESS TOUR TRANH CUP TAR EDUCATION -BẢNG CHALLENGER | Rp 7 val. 58 min. |
15 | GIẢI CỜ VUA SAI GON CHESS TOUR TRANH CUP TAR EDUCATION -BẢNG MASTER | Rp 8 val. 1 min. |
16 | Giải Đường đến đỉnh vinh quang lần 32 - Đang nhận đăng ký thi đấu | Rp 9 val. 31 min. |
17 | Giải Cờ vua Hải Dương mở rộng tranh Cup Hebec - năm 2025 | Rp 9 val. 45 min. |
18 | Giải Cờ Vua Kỳ Tài Hội Ngộ Tranh Cúp V-Chess Tinh Hoa Lần 3 2025 - Cờ nhanh | Rp 10 val. 1 min. |
19 | Giải Cờ Vua Kỳ Tài Hội Ngộ Tranh Cúp V-Chess Tinh Hoa Lần 3 - 2025 | St 10 val. 3 min. |
20 | Khoa 1 | Bz 10 val. 8 min. |
21 | Khoa 6 | Bz 10 val. 9 min. |
22 | Khoa 5 | Bz 10 val. 11 min. |
23 | Giải Cờ Vua Tranh Cúp Vô Địch V-Chess Thành Phố Hồ Chí Minh lần 4 năm 2025 | St 10 val. 14 min. |
24 | Khoa 4 | Bz 10 val. 21 min. |
25 | Khoa 2 | Bz 10 val. 21 min. |
26 | Khoa 3 | Bz 10 val. 21 min. |
27 | Khoa 1 | Bz 10 val. 29 min. |
28 | 33rd Parents-Love-Chess Rated Series 2025 - Standard | St 12 val. 35 min. |
29 | GIẢI CỜ VUA MỞ RỘNG LẦN XII - TRANH CÚP CẦN THƠ CHESSKIDS - NĂM 2025 Challenger - Cờ Nhanh | Rp 19 val. 39 min. |
30 | GIẢI CỜ VUA MỞ RỘNG LẦN XII - TRANH CÚP CẦN THƠ CHESSKIDS - NĂM 2025 Open - Cờ Siêu Chớp | Bz 19 val. 39 min. |
31 | GIẢI CỜ VUA MỞ RỘNG LẦN XII - TRANH CÚP CẦN THƠ CHESSKIDS - NĂM 2025 Open - Cờ Chớp | Bz 19 val. 40 min. |
32 | Giải Cờ Vua Kỳ Tài Hội Ngộ Tranh Cúp V-Chess Tinh Hoa Lần 3 2025 - Cờ chớp | Bz 20 val. 27 min. |
33 | GIẢI CỜ VUA MỞ RỘNG LẦN XII - TRANH CÚP CẦN THƠ CHESSKIDS - NĂM 2025 U12 Nam - Cờ Chớp | Bz 20 val. 40 min. |
34 | GIẢI CỜ VUA MỞ RỘNG LẦN XII - TRANH CÚP CẦN THƠ CHESSKIDS - NĂM 2025 U8 Nam - Cờ Chớp | Bz 20 val. 40 min. |
35 | GIẢI CỜ VUA MỞ RỘNG LẦN XII - TRANH CÚP CẦN THƠ CHESSKIDS - NĂM 2025 U10 Nam - Cờ Chớp | Bz 20 val. 42 min. |
36 | GIẢI CỜ VUA MỞ RỘNG LẦN XII - TRANH CÚP CẦN THƠ CHESSKIDS - NĂM 2025 U8, U10 Nữ - Cờ Chớp | Bz 20 val. 42 min. |
37 | GIẢI CỜ VUA MỞ RỘNG LẦN XII - TRANH CÚP CẦN THƠ CHESSKIDS - NĂM 2025 Master - Cờ Nhanh | Rp 20 val. 45 min. |
38 | Giải Cờ vua tìm kiếm tài năng cúp Chiến binh tí hon lần thứ IV năm 2025 | Rp 20 val. 48 min. |
39 | GIẢI CỜ VUA MỞ RỘNG LẦN XII - TRANH CÚP CẦN THƠ CHESSKIDS - NĂM 2025 U10 Nam - Cờ Nhanh | Rp 20 val. 50 min. |
40 | GIẢI CỜ VUA MỞ RỘNG LẦN XII - TRANH CÚP CẦN THƠ CHESSKIDS - NĂM 2025 U8,U10 Nữ - Cờ Nhanh | Rp 20 val. 52 min. |
41 | GIẢI CỜ VUA MỞ RỘNG LẦN XII - TRANH CÚP CẦN THƠ CHESSKIDS - NĂM 2025 U8 Nam - Cờ Nhanh | Rp 20 val. 53 min. |
42 | 2nd Quang Ninh GM1 chess tournament 2025 | St 21 val. 46 min. |
43 | Giải Cờ vua Vĩnh Phúc mở rộng lần 1 năm 2025 | Rp 22 val. 7 min. |
44 | HỘI KHOẺ PHÙ ĐỔNG CẤP TRƯỜNG - NĂM HỌC 2024-2025 Namk8 | St 22 val. 13 min. |
45 | GIẢI CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ MỞ RỘNG PHƯỜNG MỸ BÌNH LẦN II NĂM 2025 Nhóm tuổi: U11 NAM | Rp 22 val. 24 min. |
46 | Giải Cờ vua Captain Chess Hà Đông tháng 4 năm 2025 | Rp 22 val. 24 min. |
47 | Giải cờ vua mở rộng HMU lần V | Rp 1 dien. 1 val. |
48 | Bảng nữ | Rp 1 dien. 2 val. |
49 | 2nd Quang Ninh GM2 chess tournament 2025 | St 1 dien. 3 val. |
50 | 34th Parents-Love-Chess Rated Series 2025 - Standard | St 1 dien. 5 val. |
Žiūrėti daugiau turnyrų... |