Số | Giải | Not started | Playing | Finalized |
| Cập nhật |
1 | Internationales Jugendturnier U10 | 73 ngày 19 giờ |
2 | Internationales Jugendturnier U14 | 73 ngày 19 giờ |
3 | Internationales Jugendturnier U18 | 73 ngày 19 giờ |
4 | Internationales Jugendturnier U10 | 74 ngày 17 giờ |
5 | 39. Int. Liechtensteiner Jugendturnier, Klasse U18 | Rp 75 ngày 13 giờ |
6 | 39. Int. Liechtensteiner Jugendturnier, Klasse U10 | Rp 76 ngày 3 giờ |
7 | 39. Int. Liechtensteiner Jugendturnier, Klasse U14 | Rp 76 ngày 3 giờ |
8 | 39. Int. Liechtensteiner Jugendturnier, Klasse U18 | Rp 76 ngày 3 giờ |
9 | 7. Liechtensteiner Schülermeisterschaft 2024 | St 154 ngày 16 giờ |
10 | LCF_Olympia_Quali_2024 | Rp 308 ngày 17 giờ |
11 | LEM 2023, Kategorie A | 353 ngày 16 giờ |
12 | LEM 2023 Kategorie B | 353 ngày 17 giờ |
13 | LEM 2023, Kategorie Junioren | 354 ngày 2 giờ |
14 | 38. Int. Liechtensteiner Jugendturnier, Klasse U18 | Rp 430 ngày 20 giờ |
15 | 38. Int. Liechtensteiner Jugendturnier, Klasse U10 | Rp 430 ngày 20 giờ |
16 | 38. Int. Liechtensteiner Jugendturnier, Klasse U14 | Rp 430 ngày 20 giờ |
17 | 6. Liechtensteiner Schülermeisterschaft | Rp 521 ngày 17 giờ |
18 | SCT CM2023 | Bz 673 ngày 15 giờ |
19 | Liechtensteiner Landesmeisterschaft 2022 Kategorie Junioren | Rp 702 ngày 20 giờ |
20 | Liechtensteiner Landesmeisterschaft 2022 Kategorie A | St 703 ngày 17 giờ |
21 | Liechtensteiner Landesmeisterschaft 2022 Kategorie B | Rp 703 ngày 17 giờ |
22 | 4th ESNA Individual Championship 2022 | St 781 ngày 16 giờ |
23 | 37. Int. Liechtensteiner Jugendturnier, Klasse U14 | Rp 801 ngày 21 giờ |
24 | 37. Int. Liechtensteiner Jugendturnier, Klasse U10 | Rp 801 ngày 21 giờ |
25 | 37. Int. Liechtensteiner Jugendturnier, Klasse U18 | Rp 801 ngày 21 giờ |
26 | 5. Liechtensteiner Schülermeisterschaft | Rp 892 ngày 17 giờ |
27 | Liechtensteiner Landesmeisterschaft 2021 Kategorie A | St 1098 ngày 18 giờ |
28 | Liechtensteiner Landesmeisterschaft 2021 Junioren | Rp 1103 ngày 19 giờ |
29 | 36. Int. Liechtensteiner Jugendturnier, Klasse U10 | Rp 1151 ngày 20 giờ |
30 | 36. Int. Liechtensteiner Jugendturnier, Klasse U14/U18 | Rp 1151 ngày 20 giờ |
31 | Liechtensteiner Landesmeisterschaft 2019 Kategorie A | 1858 ngày 15 giờ |
32 | Liechtensteiner Landesmeisterschaft 2019 Kategorie B Rundenturnier | 1858 ngày 18 giờ |
33 | Liechtensteiner Landesmeisterschaft 2019 Junioren | 1859 ngày 20 giờ |
34 | 35. Int. Liechtensteiner Jugendturnier, Klasse U14 | 1900 ngày 20 giờ |
35 | 35. Int. Liechtensteiner Jugendturnier, Klasse U18 | 1900 ngày 20 giờ |
36 | 35. Int. Liechtensteiner Jugendturnier, Klasse U10 | 1900 ngày 20 giờ |
37 | 3. Liechtensteiner Schülermeisterschaft | 1985 ngày 15 giờ |
38 | Liechtensteiner Landesmeisterschaft 2018 Kategorie A | 2215 ngày 17 giờ |
39 | Liechtensteiner Landesmeisterschaft 2018 Kategorie B | 2215 ngày 18 giờ |
40 | Liechtensteiner Landesmeisterschaft 2018 Junioren | 2216 ngày 18 giờ |
41 | 2. Liechtensteiner Schülermeisterschaft | 2255 ngày 13 giờ |
42 | 34. Int. Liechtensteiner Jugendturnier, Klasse U10 | 2257 ngày 20 giờ |
43 | 34. Int. Liechtensteiner Jugendturnier, Klasse U18 | 2257 ngày 20 giờ |
44 | 34. Int. Liechtensteiner Jugendturnier, Klasse U14 | 2257 ngày 20 giờ |
45 | Liechtensteiner Landesmeisterschaft 2017 Kategorie A | 2607 ngày 17 giờ |
46 | Liechtensteiner Landesmeisterschaft 2017 Kategorie U14 | 2608 ngày 17 giờ |
47 | Liechtensteiner Landesmeisterschaft 2017 Kategorie U10 | 2608 ngày 17 giờ |
48 | 33. Int. Liechtensteiner Jugendturnier, Klasse U10 | 2628 ngày 20 giờ |
49 | 33. Int. Liechtensteiner Jugendturnier, Klasse U18 | 2628 ngày 20 giờ |
50 | 33. Int. Liechtensteiner Jugendturnier, Klasse U14 | 2628 ngày 20 giờ |
Bấm để xem thêm giải đấu... |